Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ dancer vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ dancer như dancer tiếng anh là gì, dancer là gì, dancer tiếng Việt là gì, dancer nghĩa là gì, nghĩa dancer tiếng Việt, dịch nghĩa dancer, …

Dancer tiếng anh là gì
Dancer nghĩa tiếng Việt là vũ công.
Dancer /ˈdænsər/
Để đọc đúng từ dancer trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ dancer. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Vũ công tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết dancer tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với dancer trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Conductor /kənˈdʌktər/: nhạc trưởng
- Assistant /əˈsɪstənt/: trợ lý
- Barber /ˈbɑːrbər/: thợ cắt tóc nam
- Headhunter /ˈhedˌhʌn.tər/: nghề săn đầu người
- Actor /ˈæktər/: nam diễn viên
- Office worker /ˈɒf.ɪs ˈwɜː.kər/: nhân viên văn phòng
- Author /ˈɔːθər/: tác giả
- Firefighter /ˈfaɪərfaɪtər/: lính cứu hỏa
- Project manager /ˌprɒdʒ.ekt ˈmæn.ɪ.dʒər/: trưởng phòng dự án
- Mechanic /məˈkænɪk/: thợ cơ khí
- Logger /ˈlɒɡ.ər/: người khai thác gỗ
- Salesperson /ˈseɪlzpɜːrsn/: người bán hàng
- Baker /ˈbeɪkər/: thợ làm bánh
- Waitress /ˈweɪtrəs/: bồi bàn nữ
- Nurse /nɜːs/: y tá
- Guitarist /ɡɪˈtɑːrɪst/: nghệ sĩ ghi-ta
- Drummer /ˈdrʌmər/: nghệ sĩ trống
- Electrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/: thợ điện
- Miner /ˈmaɪ.nər/: thợ mỏ
- Cook /kʊk/: đầu bếp
- Stockbroker /ˈstɒkˌbrəʊ.kər/: nhân viên môi giới chứng khoán
- Management consultant /ˌmæn.ɪdʒ.mənt kənˈsʌl.tənt/: cố vấn giám đốc
- Butcher /ˈbʊtʃər/: người bán thịt
- Actuary /ˈæk.tʃu.ə.ri/: chuyên viên thống kê
- Manicurist /ˈmænɪkjʊrɪst/: thợ làm móng
- Dentist /ˈden.tɪst/: nha sĩ
- Neurosurgeon /ˈnjʊə.rəʊˌsɜː.dʒən/: bác sĩ giải phẫu thần kinh
- Manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/: trưởng phòng
- Undertaker /ˈʌn.dəˌteɪ.kər/: nhân viên tang lễ (US – mortician)
- Plastic surgeon /ˈplæs.tɪk ˈsɜr·dʒən/: bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ
- Associate professor /əˈsəʊ.si.eɪt prəˈfes.ər/: phó giáo sư (Assoc.Prof)
- SEOer /ˌes.iːˈəʊər/: người làm seo
- Pharmacist /ˈfɑː.mə.sɪst/: dược sĩ
- Financial adviser /faɪˌnæn.ʃəl ədˈvaɪ.zər/: cố vấn tài chính
- Archaeologists /ˌɑːrkiˈɑːlədʒɪst/: nhà khảo cổ học
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc dancer tiếng anh là gì, câu trả lời là dancer nghĩa là vũ công. Để đọc đúng từ dancer cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ dancer theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Dancer tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp