Tiếp tục chuyên mục về Rau củ quả trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ lotus root vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ lotus root như lotus root tiếng anh là gì, lotus root là gì, lotus root tiếng Việt là gì, lotus root nghĩa là gì, nghĩa lotus root tiếng Việt, dịch nghĩa lotus root, …

Lotus root tiếng anh là gì
Lotus root /ˈləʊ.təs ruːt/
Để đọc đúng từ lotus root trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ lotus root. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Củ sen tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết lotus root tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với lotus root trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Radish /ˈræd.ɪʃ/: củ cải đỏ
- Mangosteen /ˈmaŋgəstiːn/: quả măng cụt
- Plum /plʌm/: quả mận
- Lemongrass /ˈlem.ənˌɡrɑːs/: củ xả
- Seed /siːd/: hạt cây nói chung (cũng có thể hiểu là hạt giống)
- Corn /kɔːn/: bắp ngô (hạt ngô, cây ngô)
- Grapefruit /’greipfru:t/: quả bưởi
- Pepper /ˈpep.ər/: hạt tiêu
- Honeydew /ˈhʌnɪdju/: quả dưa lê
- Pumpkin seed /’pʌmpkin si:d/ : hạt bí
- Cabbage /ˈkæb.ɪdʒ/: bắp cải
- Star apple /’stɑ:r ‘æpl/: quả vú sữa
- Vine spinach /vain ˈspinidʒ, -nitʃ/: rau mồng tơi
- Wheat /wiːt/: hạt lúa mạch
- Watercress /ˈwɔː.tə.kres/: cải xoong
- Blackberries /´blækbəri/: quả mâm xôi đen
- Acorn /ˈeɪ.kɔːn/: hạt sồi (quả sồi)
- Carrot /ˈkær.ət/: củ cà rốt
- Celery /ˈsel.ər.i/: rau cần tây
- Mint /mɪnt/: cây bạc hà
- Asparagus /əˈspær.ə.ɡəs/: măng tây
- Dragon fruit /’drægənfru:t/: quả thanh long
- Tree /triː/: cái cây
- Root /ruːt/: rễ cây
- Peach /pitʃ/: quả đào
- Kumquat /ˈkʌm.kwɒt/: quả quất
- Currant /´kʌrənt/: quả nho Hy Lạp
- Yam /jæm/: củ khoai
- Pineapple /ˈpainӕpl/: quả dứa
- Black bean /ˌblæk ˈbiːn/: hạt đậu đen
- Cashew /ˈkæʃuː/: hạt điều
- Ginger /ˈdʒɪn.dʒər/: củ gừng
- Water morning glory /’wɔ:tə ‘mɔ:niη ‘glɔ:ri/: rau muống
- Zucchini /zuˈkiː.ni/: bí ngòi
- Chicken mushroom /ˌtʃɪk.ɪn ˈmʌʃ.ruːm/: nấm đùi gà
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc lotus root tiếng anh là gì, câu trả lời là lotus root nghĩa là củ sen. Để đọc đúng từ lotus root cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ lotus root theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Lotus root tiếng anh là gì - Chủ đề rau củ quả