Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ creepy vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ creepy như creepy tiếng anh là gì, creepy là gì, creepy tiếng Việt là gì, creepy nghĩa là gì, nghĩa creepy tiếng Việt, dịch nghĩa creepy, …

Creepy tiếng anh là gì
Creepy nghĩa tiếng Việt là nổi da gà.
Creepy /’kri:pi/
Để đọc đúng từ creepy trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ creepy. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Nổi da gà tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết creepy tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với creepy trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Boxing day /ˈbɒk.sɪŋ ˌdeɪ/: ngày sau giáng sinh
- Chung Cake /chung keɪk/: bánh Chưng
- Jellied meat /ˈdʒel.id miːt/: thịt đông
- Ghost /ɡəʊst/: con ma
- Troll /trəʊl/: trò chơi khăm
- Demon /’di:mən/: ác quỷ
- Boiled chicken /bɔɪld tʃɪk.ɪn/: gà luộc
- Fireworks /ˈfaɪə.wɜːk/: pháo hoa
- Firewood /ˈfaɪə.wʊd/: củi khô
- Afraid /ə’freid/: sợ hãi
- Witch /’wit/: phù thủy
- Family reunion /ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.njən/: sum họp gia đình
- Folk games /fəʊk geɪmz/: trò chơi dân gian
- Incense /ˈɪn.sens/: hương, nhang
- Silly /’sili/: ngớ ngẩn
- Haunted /ˈhɔːn.tɪd/: bị ma ám
- Stocking /ˈstɒk.ɪŋ/: vớ dài
- Angel /ˈeɪn.dʒəl/: thiên thần
- Creepy /’kri:pi/: nổi da gà
- Freaky /ˈfriːki/: quái đản
- Lantern parade /ˈlæntən pəˈreɪd/: rước đèn
- Moon Man /ˈmuːn mæn/: chú Cuội (Moon Boy)
- Yule log /ˈjuːl ˌlɒɡ/: bánh kem hình khúc cây
- Candle /ˈkændəl/: cây nến
- Release back into the wild /rɪˈliːs bæk ˈɪn.tuː ðiː waɪld/: phóng sinh
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc creepy tiếng anh là gì, câu trả lời là creepy nghĩa là nổi da gà. Để đọc đúng từ creepy cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ creepy theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Creepy tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt