Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ egg yolk vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ egg yolk như egg yolk tiếng anh là gì, egg yolk là gì, egg yolk tiếng Việt là gì, egg yolk nghĩa là gì, nghĩa egg yolk tiếng Việt, dịch nghĩa egg yolk, …

Egg yolk tiếng anh là gì
Egg yolk /eɡ jəʊk/
Để đọc đúng từ egg yolk trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ egg yolk. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Lòng đỏ trứng gà tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết egg yolk tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với egg yolk trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Castle /ˈkɑː.səl/: lâu đài
- Candy Cane /ˈkæn.di ˌkeɪn/: cây kẹo nhỏ có hình cây gậy
- Boiled chicken /bɔɪld tʃɪk.ɪn/: gà luộc
- Scarecrow /ˈskeə.krəʊ/: con bù nhìn
- Pawpaw /ˈpɔː.pɔː/: quả đu đủ
- Kumquat tree /ˈkʌm.kwɒt triː/: cây quất
- Festival /ˈfɛstəvəl/: lễ hội
- Silly /’sili/: ngớ ngẩn
- Trick-or-treating /ˌtrɪk.ɔːˈtriː.tɪŋ/: cho kẹo hay bị ghẹo
- Scary /’skeəri/: đáng sợ
- Watch the fireworks /wɒtʃ ðiː ˈfɑɪərˌwɜrks/: xem bắn pháo hoa
- Ghost /ɡəʊst/: con ma
- Boxing day /ˈbɒk.sɪŋ ˌdeɪ/: ngày sau giáng sinh
- Superstition /ˌsuː.pəˈstɪʃ.ən/: sự mê tín
- Traditional festival /trəˈdɪʃənl ˈfɛstəvəl/: lễ hội truyền thống
- Candle /ˈkændəl/: cây nến
- Apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/: hoa mai
- Jack o’ lantern /ˌdʒæk.əˈlæn.tən/: đèn bí ngô
- Christmas /ˈkrɪs.məs/: lễ Giáng Sinh (Noel)
- Peach blossom /piːtʃ ˈblɒs.əm/: hoa đào
- Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
- Exchange New year’s wishes /ɪksˈtʃeɪndʒ ˌnjuːˌjɪəz wɪʃ /: chúc Tết nhau
- Tombstone /’tu:mstoun/: bia mộ (gravestone)
- Soursop /ˈsaʊə.sɒp/: quả mãng cầu
- Dragon dance /ˈdræɡ.ən dæns/: múa rồng
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc egg yolk tiếng anh là gì, câu trả lời là egg yolk nghĩa là lòng đỏ trứng gà. Để đọc đúng từ egg yolk cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ egg yolk theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Egg yolk tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt