Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ egg yolk vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ egg yolk như egg yolk tiếng anh là gì, egg yolk là gì, egg yolk tiếng Việt là gì, egg yolk nghĩa là gì, nghĩa egg yolk tiếng Việt, dịch nghĩa egg yolk, …

Egg yolk tiếng anh là gì
Egg yolk /eɡ jəʊk/
Để đọc đúng từ egg yolk trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ egg yolk. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Lòng đỏ trứng gà tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết egg yolk tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với egg yolk trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Five fruit tray /faɪv fruːt treɪ/: mâm ngũ quả
- Superstition /ˌsuː.pəˈstɪʃ.ən/: sự mê tín
- Scarf /skɑːf/: khăn quàng
- Witch’s hat /’wit hæt/: mũ phù thủy
- Halloween /ˌhæl.əʊˈiːn/: lễ hội hóa trang Ha-lô-win
- Haunted house /ˈhɔːn.tɪd haus/: nhà bị ma ám
- Calligraphy picture /kəˈlɪɡ.rə.fi ˈpɪk.tʃər/: tranh thư pháp
- Skull /skʌl/: đầu lâu
- Go to flower market /ɡəʊ tuː flaʊər ˈmɑː.kɪt/: đi chợ hoa
- Festival /ˈfɛstəvəl/: lễ hội
- Moon /ˈmuːn/: mặt trăng
- Ribbon /ˈrɪb.ən/: dây ruy băng
- Peach blossom /piːtʃ ˈblɒs.əm/: hoa đào
- Pork shank /pɔːk ʃæŋk/: chân giò lợn
- Super hero /’sju:pə ‘hiərou/: siêu anh hùng
- Banyan /ˈbænjæn/: cây đa
- Witch /’wit/: phù thủy
- Diy /ˌdiː.aɪˈwaɪ/: tự làm đồ thủ công
- Broomstick /ˈbruːm.stɪk/: chổi bay
- Paperwhite /ˈpeɪ.pə.waɪt/: hoa thủy tiên
- Lantern Light Festival /ˈlæn.tɚn laɪt ˈfes.tə.vəl/: lễ hội hoa đăng
- Carp-shaped lantern /kɑːrp ʃeɪptˈlæn.tən/: đèn cá chép
- Mummy /’mʌmi/: Xác ướp
- Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/: quả xoài
- Bell /bel/: cái chuông
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc egg yolk tiếng anh là gì, câu trả lời là egg yolk nghĩa là lòng đỏ trứng gà. Để đọc đúng từ egg yolk cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ egg yolk theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Egg yolk tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt