Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ moon goddess vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ moon goddess như moon goddess tiếng anh là gì, moon goddess là gì, moon goddess tiếng Việt là gì, moon goddess nghĩa là gì, nghĩa moon goddess tiếng Việt, dịch nghĩa moon goddess, …

Moon goddess tiếng anh là gì
Moon goddess /ˈmuːn ɡɒd.es/
Để đọc đúng từ moon goddess trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ moon goddess. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Chị Hằng tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết moon goddess tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với moon goddess trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Frankenstein /ˈfræŋ.kən.staɪn/: quoái vật Frankenstein
- Wreath /riːθ/: vòng hoa giáng sinh
- Christmas Eve /ˌkrɪs.məs ˈiːv/: đêm Giáng Sinh
- Marigold /ˈmær.ɪ.ɡəʊld/: cúc vạn thọ
- Moon goddess /ˈmuːn ɡɒd.es/: chị Hằng (Moon lady)
- Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
- Dress up /dres ʌp/: hóa trang
- Clean the house /kliːn ðiː haʊs/: dọn dẹp nhà cửa
- Vampire /’væmpaiə/: ma cà rồng
- Scary /’skeəri/: đáng sợ
- Jack o’ lantern /ˌdʒæk.əˈlæn.tən/: đèn bí ngô
- Fireplace /ˈfaɪə.pleɪs/: lò sưởi
- Expel evil /ɪkˈspel ˈiː.vəl/: xua đuổi tà ma
- New Year /ˌnjuː ˈjɪər/: năm mới
- Lion dance /ˈlaɪ.ən dɑːns/: múa lân
- Reindeer /ˈreɪn.dɪər/: tuần lộc
- Merry Christmas /ˈmer.i ˈkrɪs.məs/: giáng sinh vui vẻ
- Egg yolk /eɡ jəʊk/: lòng đỏ
- Scarecrow /ˈskeə.krəʊ/: con bù nhìn
- Mid-autumn festival /mɪdɔːtəmˈfɛstəvəl/: tết Trung thu
- Calligraphy picture /kəˈlɪɡ.rə.fi ˈpɪk.tʃər/: tranh thư pháp
- Decorate the house /ˈdek.ə.reɪt ðiː haʊs/: trang trí nhà cửa
- Carp-shaped lantern /kɑːrp ʃeɪptˈlæn.tən/: đèn cá chép
- Visit relatives and friends /ˈvɪz.ɪt ˈrel.ə.tɪv ænd frend/: thăm bà con bạn bè
- Ribbon /ˈrɪb.ən/: dây ruy băng
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc moon goddess tiếng anh là gì, câu trả lời là moon goddess nghĩa là chị Hằng. Để đọc đúng từ moon goddess cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ moon goddess theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Moon goddess tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt