logo vui cười lên

Moon goddess tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ moon goddess vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ moon goddess như moon goddess tiếng anh là gì, moon goddess là gì, moon goddess tiếng Việt là gì, moon goddess nghĩa là gì, nghĩa moon goddess tiếng Việt, dịch nghĩa moon goddess, …

Vui Cười Lên
Moon goddess tiếng anh là gì

Moon goddess tiếng anh là gì

Moon goddess tiếng Việt nghĩa là chị Hằng.

Moon goddess /ˈmuːn ɡɒd.es/

Để đọc đúng từ moon goddess trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ moon goddess. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Chị Hằng tiếng anh là gì

Chị Hằng tiếng anh là gì
Moon goddess tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết moon goddess tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với moon goddess trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Clean the house /kliːn ðiː haʊs/: dọn dẹp nhà cửa
  • Taboo /təˈbuː/: kiêng kị
  • Turkey /ˈtɜː.ki/: gà tây quay
  • Steamed pork loaf /stiːmd pɔːk ləʊf/: giò lụa
  • Merry Christmas /ˈmer.i ˈkrɪs.məs/: giáng sinh vui vẻ
  • Creepy /’kri:pi/: nổi da gà
  • Pudding /ˈpʊd.ɪŋ/: bánh pút-đinh
  • Skeleton /ˈskel.ə.tən/: bộ xương
  • Candy bag /’kændi bæɡ/: túi đựng kẹo
  • Owl /aul/: con cú
  • Lantern Light Festival /ˈlæn.tɚn laɪt ˈfes.tə.vəl/: lễ hội hoa đăng
  • Orchid /ˈɔː.kɪd/: hoa lan
  • Release back into the wild /rɪˈliːs bæk ˈɪn.tuː ðiː waɪld/: phóng sinh
  • Chung Cake /chung keɪk/: bánh Chưng
  • Wand /wɒnd/: đũa phép
  • Moon /muːn/: mặt trăng
  • Dried bamboo shoots /draɪd bæmˈbuː ʃuːt/: măng khô
  • Mask /mɑ:sk/: mặt nạ
  • Tombstone /’tu:mstoun/: bia mộ (gravestone)
  • Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/: quả xoài
  • Skull /skʌl/: đầu lâu
  • Mistletoe /ˈmɪs.əl.təʊ/: cây tầm gửi
  • Christmas Tree /ˈkrɪs.məs ˌtriː/: cây thông Noel
  • Scarecrow /ˈskeə.krəʊ/: con bù nhìn
  • Calligraphy picture /kəˈlɪɡ.rə.fi ˈpɪk.tʃər/: tranh thư pháp

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc moon goddess tiếng anh là gì, câu trả lời là moon goddess nghĩa là chị Hằng. Để đọc đúng từ moon goddess cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ moon goddess theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Moon goddess tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang