Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Seventy-eight vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Seventy-eight như Seventy-eight tiếng anh là gì, Seventy-eight là gì, Seventy-eight tiếng Việt là gì, Seventy-eight nghĩa là gì, nghĩa Seventy-eight tiếng Việt, dịch nghĩa Seventy-eight, …

Seventy-eight tiếng anh là gì
Seventy-eight /ˈsev.ən.ti eɪt/
Để đọc đúng từ Seventy-eight trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Seventy-eight. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 78 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Seventy-eight tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Seventy-eight trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/: số 19
- Fifty-five /ˈfɪf.ti faɪv/: số 55
- Twenty-two /ˈtwen.ti tuː/: số 22
- Ninety-four /ˈnaɪn.ti fɔːr/: số 94
- Seven /ˈsev.ən/: số 7
- Twenty-seven /ˈtwen.ti ˈsev.ən/: số 27
- Seventy-nine /ˈsev.ən.ti naɪn/: số 79
- Six /sɪks/: số 6
- Forty-eight /ˈfɔː.ti eɪt/: số 48
- Sixty-seven /ˈsɪk.sti ˈsev.ən/: số 67
- Seventy-seven /ˈsev.ən.ti ˈsev.ən/: số 77
- Forty-nine /ˈfɔː.ti naɪn/: số 49
- One thousand /wʌn ˈθaʊ.zənd/: số 1000
- Ten /ten/: số 10
- Thirty-nine /ˈθɜː.ti naɪn/: số 39
- Sixty-one /ˈsɪk.sti wʌn/: số 61
- Seventy-three /ˈsev.ən.ti θriː/: số 73
- Seventy-one /ˈsev.ən.ti wʌn/: số 71
- Sixty-two /ˈsɪk.sti tuː/: số 62
- Sixty-four /ˈsɪk.sti fɔːr/: số 64
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Seventy-eight tiếng anh là gì, câu trả lời là Seventy-eight nghĩa là số 78. Để đọc đúng từ Seventy-eight cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Seventy-eight theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Seventy-eight tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt