Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Seventy-nine vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Seventy-nine như Seventy-nine tiếng anh là gì, Seventy-nine là gì, Seventy-nine tiếng Việt là gì, Seventy-nine nghĩa là gì, nghĩa Seventy-nine tiếng Việt, dịch nghĩa Seventy-nine, …

Seventy-nine tiếng anh là gì
Seventy-nine /ˈsev.ən.ti naɪn/
Để đọc đúng từ Seventy-nine trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Seventy-nine. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 79 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Seventy-nine tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Seventy-nine trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Twenty-one /ˈtwen.ti wʌn/: số 21
- Sixty-eight /ˈsɪk.sti eɪt/: số 68
- Forty-one /ˈfɔː.ti wʌn/: số 41
- Sixty-one /ˈsɪk.sti wʌn/: số 61
- Four /fɔːr/: số 4
- Twelve /twelv/: số 12
- Ninety-eight /ˈnaɪn.ti eɪt/: số 98
- Seventy-two /ˈsev.ən.ti tuː/: số 72
- Twenty-eight /ˈtwen.ti eɪt/: số 28
- Eleven /ɪˈlev.ən/: số 11
- Seventy-nine /ˈsev.ən.ti naɪn/: số 79
- Eighty-two /ˈeɪ.ti tuː/: số 82
- Twenty-five /ˈtwen.ti faɪv/: số 25
- Twenty-three /ˈtwen.ti θriː/: số 23
- Eighty /ˈeɪ.ti/: số 80
- Thirty-four /ˈθɜː.ti fɔːr/: số 34
- Sixty /ˈsɪk.sti/: số 60
- Seventy-three /ˈsev.ən.ti θriː/: số 73
- Ninety /ˈnaɪn.ti/: số 90
- Nine /naɪn/: số 9
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Seventy-nine tiếng anh là gì, câu trả lời là Seventy-nine nghĩa là số 79. Để đọc đúng từ Seventy-nine cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Seventy-nine theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Seventy-nine tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt