Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ twenty-eight vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ twenty-eight như twenty-eight tiếng anh là gì, twenty-eight là gì, twenty-eight tiếng Việt là gì, twenty-eight nghĩa là gì, nghĩa twenty-eight tiếng Việt, dịch nghĩa twenty-eight, …

Twenty-eight tiếng anh là gì
Twenty-eight /ˈtwen.ti eɪt/
Để đọc đúng từ twenty-eight trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ twenty-eight. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 28 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết twenty-eight tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với twenty-eight trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Thirty /ˈθɜː.ti/: số 30
- Eighty-one /ˈeɪ.ti wʌn/: số 81
- Ninety-three /ˈnaɪn.ti θriː/: số 93
- Fifty /ˈfɪf.ti/: số 50
- Six /sɪks/: số 6
- Seventy-three /ˈsev.ən.ti θriː/: số 73
- Eighteen /ˌeɪˈtiːn/: số 18
- Ninety-nine /ˈnaɪn.ti naɪn/: số 99
- Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/: số 14
- Nine /naɪn/: số 9
- Ninety-eight /ˈnaɪn.ti eɪt/: số 98
- Ninety-four /ˈnaɪn.ti fɔːr/: số 94
- Ninety-one /ˈnaɪn.ti wʌn/: số 91
- Sixty /ˈsɪk.sti/: số 60
- Thirty-one /ˈθɜː.ti wʌn/: số 31
- Ninety /ˈnaɪn.ti/: số 90
- Forty-four /ˈfɔː.ti fɔːr/: số 44
- Fifty-six /ˈfɪf.ti sɪks/: số 56
- Twenty-four /ˈtwen.ti fɔːr/: số 24
- Sixty-four /ˈsɪk.sti fɔːr/: số 64
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc twenty-eight tiếng anh là gì, câu trả lời là twenty-eight nghĩa là số 28. Để đọc đúng từ twenty-eight cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ twenty-eight theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Twenty-eight tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt