Trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng và đôi khi một từ lại có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ hurt vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ hurt như hurt tiếng anh là gì, hurt là gì, hurt tiếng Việt là gì, hurt nghĩa là gì, …

Hurt tiếng anh là gì
Hurt /həːt/
Để đọc đúng từ hurt trong tiếng anh, các bạn chỉ cần nghe phát âm của từ hurt ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ hurt /həːt/ kết hợp với nghe phát âm sẽ đọc chuẩn hơn. Các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm cụ thể.
Lưu ý: từ hurt là để chỉ về tổn thương, còn cụ thể tổn thương như thế nào sẽ có từ vựng khác nhau.
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về cảm xúc

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết hurt tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với hurt trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Tense /tens/: căng thẳng (sắp diễn ra)
- Negative emotion /ˈnɛɡətɪv ɪˈmoʊʃən/: cảm xúc tiêu cực
- Emotional /ɪˈmoʊʃənl/: xúc động
- Jaded / ˈdʒeɪdɪd/: chán ngấy
- Relaxed /rɪˈlækst/: thư giãn, thoải mái
- Amused /ə’mju:zd/: thích thú, buồn cười (khi nghĩ tới điều gì đó vui vẻ)
- Keen /kiːn/: hăng hái
- Mood /muːd/: tâm trạng
- Delighted /dɪˈlaɪtɪd/: rất hài lòng (Over the moon)
- Bored /bɔ:d/: chán
- Great /ɡreɪt/: tuyệt vời (wonderfull, Terrific)
- Arrogant /’ærəgənt/: kiêu ngạo
- Angry /’æŋgri/: tức giận (Cross)
- Shy /ʃaɪ/: nhút nhát, xấu hổ
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc hurt tiếng anh là gì, hurt nghĩa là gì hay hurt tiếng Việt là gì thì câu trả lời từ hurt có nhiều nghĩa nhưng thường được hiểu nghĩa là tổn thương. Hurt để chỉ chung về tổn thương chứ không chỉ cụ thể tổn thương như thế nào. Nếu muốn nói cụ thể hơn tổn thương như thế nào sẽ có những từ vựng khác chỉ cụ thể hơn.
Bạn đang xem bài viết: Hurt tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt