Trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng và đôi khi một từ lại có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ ashamed vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ ashamed như ashamed tiếng anh là gì, ashamed là gì, ashamed tiếng Việt là gì, ashamed nghĩa là gì, …

Ashamed tiếng anh là gì
Ashamed /əˈʃeɪmd/
Để đọc đúng từ ashamed trong tiếng anh, các bạn chỉ cần nghe phát âm của từ ashamed ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ ashamed /əˈʃeɪmd/ kết hợp với nghe phát âm sẽ đọc chuẩn hơn. Các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm cụ thể.
Lưu ý: từ ashamed là để chỉ về hổ thẹn, còn cụ thể hổ thẹn như thế nào sẽ có từ vựng khác nhau.
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về cảm xúc

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết ashamed tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với ashamed trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Keen /kiːn/: hăng hái
- Thankful /ˈθæŋk.fəl/: biết ơn
- Negative /ˈneɡ.ə.tɪv/: bi quan
- Apprehensive /ˌæprɪˈhensɪv/: hơi lo lắng
- Horror /ˈhɒr.ər/: rùng rợn
- Cheated /tʃiːtɪd/: bị lừa
- Mood /muːd/: tâm trạng
- Reluctant /rɪˈlʌktənt/: ngần ngại
- Happy /’hæpi/: hạnh phúc, vui vẻ
- Shy /ʃaɪ/: nhút nhát, xấu hổ
- Relaxed /rɪˈlækst/: thư giãn, thoải mái
- Great /ɡreɪt/: tuyệt vời (wonderfull, Terrific)
- Hopeful /ˈhəʊp.fəl/: hi vọng
- Embarrassed /ɪmˈbærəst/: xấu hổ và hổ thẹn
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc ashamed tiếng anh là gì, ashamed nghĩa là gì hay ashamed tiếng Việt là gì thì câu trả lời từ ashamed có nhiều nghĩa nhưng thường được hiểu nghĩa là hổ thẹn. Ashamed để chỉ chung về hổ thẹn chứ không chỉ cụ thể hổ thẹn như thế nào. Nếu muốn nói cụ thể hơn hổ thẹn như thế nào sẽ có những từ vựng khác chỉ cụ thể hơn.
Bạn đang xem bài viết: Ashamed tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt