Trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng và đôi khi một từ lại có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ relaxed vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ relaxed như relaxed tiếng anh là gì, relaxed là gì, relaxed tiếng Việt là gì, relaxed nghĩa là gì, …

Relaxed tiếng anh là gì
Relaxed /rɪˈlækst/
Để đọc đúng từ relaxed trong tiếng anh, các bạn chỉ cần nghe phát âm của từ relaxed ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ relaxed /rɪˈlækst/ kết hợp với nghe phát âm sẽ đọc chuẩn hơn. Các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm cụ thể.
Lưu ý: từ relaxed là để chỉ về thư giãn, còn cụ thể thư giãn như thế nào sẽ có từ vựng khác nhau.
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về cảm xúc

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết relaxed tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với relaxed trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Terrified /ˈterɪfaɪd /: kinh hoàng
- Depressed /dɪˈprest /: buồn và thất vọng
- Reluctant /rɪˈlʌktənt/: ngần ngại
- Delighted /dɪˈlaɪtɪd/: rất hài lòng (Over the moon)
- Optimistic /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/: lạc quan (Positive)
- Emotional /ɪˈmoʊʃənl/: xúc động
- Terrible /ˈterəbl/: rất khó chịu
- Angry /’æŋgri/: tức giận (Cross)
- Confident /ˈkɑːnfɪdənt/: tự tin
- Intrigued /ɪnˈtriːɡd/: mưu mô
- Horrified /’hɒrɪfaɪ/: cực kỳ sốc
- Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/: thất vọng (Let down)
- Tired /’taɪɘd/: mệt
- Surprised /sə’praɪzd/: ngạc nhiên
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc relaxed tiếng anh là gì, relaxed nghĩa là gì hay relaxed tiếng Việt là gì thì câu trả lời từ relaxed có nhiều nghĩa nhưng thường được hiểu nghĩa là thư giãn. Relaxed để chỉ chung về thư giãn chứ không chỉ cụ thể thư giãn như thế nào. Nếu muốn nói cụ thể hơn thư giãn như thế nào sẽ có những từ vựng khác chỉ cụ thể hơn.
Bạn đang xem bài viết: Relaxed tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt