Trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng và đôi khi một từ lại có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ sad vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ sad như sad tiếng anh là gì, sad là gì, sad tiếng Việt là gì, sad nghĩa là gì, …

Sad tiếng anh là gì
Sad /sæd/
Để đọc đúng từ sad trong tiếng anh, các bạn chỉ cần nghe phát âm của từ sad ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ sad /sæd/ kết hợp với nghe phát âm sẽ đọc chuẩn hơn. Các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm cụ thể.
Lưu ý: từ sad là để chỉ về buồn, còn cụ thể buồn như thế nào sẽ có từ vựng khác nhau.
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về cảm xúc

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết sad tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với sad trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Furious /ˈfjʊriəs/: giận giữ, điên tiết
- Tense /tens/: căng thẳng (sắp diễn ra)
- Nervous /ˈnɜː.vəs/: hồi hộp
- Depressed /dɪˈprest /: buồn và thất vọng
- Confused /kən’fju:zd/: lúng túng
- Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/: nhiệt tình
- Arrogant /’ærəgənt/: kiêu ngạo
- Ashamed /əˈʃeɪmd/: hổ thẹn
- Delighted /dɪˈlaɪtɪd/: rất hài lòng (Over the moon)
- Excited /ɪkˈsaɪtɪd/: hứng thú
- Apprehensive /ˌæprɪˈhensɪv/: hơi lo lắng
- Bored /bɔ:d/: chán
- Negative /ˈneɡ.ə.tɪv/: bi quan
- Fed up /ˌfed ˈʌp/: buồn chán (với cái gì đó)
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc sad tiếng anh là gì, sad nghĩa là gì hay sad tiếng Việt là gì thì câu trả lời từ sad có nhiều nghĩa nhưng thường được hiểu nghĩa là buồn. Sad để chỉ chung về buồn chứ không chỉ cụ thể buồn như thế nào. Nếu muốn nói cụ thể hơn buồn như thế nào sẽ có những từ vựng khác chỉ cụ thể hơn.
Bạn đang xem bài viết: Sad tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt