Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thể thao là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cười lên đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thể thao trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như ném đĩa, vòng tay quần vợt, môn đá cầu, môn nhảy rào, bóng bâu-ling, môn cưỡi ngựa nhảy qua sào, môn lướt ván buồm, môn bóng chày, vợt bóng bàn, hồ bơi, môn nhảy sào, thua, môn bơi lội, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thể thao cũng rất quen thuộc đó là cú đánh đầu. Nếu bạn chưa biết cú đánh đầu tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.
Cú đánh đầu tiếng anh là gì
Header /ˈhed.ər/
Để đọc đúng cú đánh đầu trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ header rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ header /ˈhed.ər/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ header thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Cú đánh đầu thường được dùng trong bóng đá để chỉ một cầu thủ dùng đầu để đỡ bóng bay tới. Tùy vào ý đồ của người đánh đầu mà bóng có thể được đánh đầu hướng về phía đồng đội hoặc hướng trực tiếp vào khung thành để ghi bàn.
- Từ header là để chỉ chung về cú đánh đầu, còn cụ thể cú đánh đầu như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Một số từ vựng tiếng anh về thể thao
Sau khi đã biết cú đánh đầu tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thể thao rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về thể thao khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Crossbow /ˈkrɒs.bəʊ/: cái nỏ
- Fencing /ˈfensɪŋ/: môn đấu kiếm
- Tennis bracelet /ˈten.ɪs ˌbreɪ.slət/: vòng tay quần vợt
- Racing bike /ˈreɪ.sɪŋ ˌbaɪk/: xe đạp đua
- Silver medal /ˌsɪl.və ˈmed.əl/: huy chương bạc
- Victory /ˈvɪk.tər.i/: chiến thắng
- To play away /tuː pleɪ əˈweɪ/: chơi sân khách
- Score /skɔːr/: tỉ số
- Penalty area /ˈpen.əl.ti ˈeə.ri.ə/: vòng cấm địa
- Referee /ˌref.əˈriː/: trọng tài (Umpire)
- Racing car /ˈreɪ.sɪŋ ˌkɑːr/: xe đua (xe ô tô phân khối lớn)
- Karate /kəˈrɑː.ti/: võ ka-ra-tê
- Goal kick /ˈɡəʊl ˌkɪk/: phát bóng (thủ môn)
- Cricket /ˈkrɪkɪt/: môn crích-kê (môn bóng gậy)
- Penalty /ˈpen.əl.ti/: phạt đền
- Upstart /ˈʌpstɑːrt/: môn uốn dẻo
- Running track /ˈrʌnɪŋ træk/: đường chạy đua
- Clay pigeon /ˌkleɪ ˈpɪdʒ.ən/: đĩa tập bắn
- Wrestle /ˈresl/: môn đấu vật
- Trainer /ˈtreɪ.nər/: giày thể thao
- Tennis /ˈtenɪs/: môn quần vợt
- Roller skates /ˈroʊlər skeɪts/: giày trượt patin
- Golf club /ˈɡɑːlf klʌb/: gậy đánh gôn
- Chess /tʃes/: môn cờ vua
- Tennis ball /ˈten.ɪs bɔːl/: bóng tennis
- Sumo wrestler /ˈsuː.məʊ ˌres.lər/: võ sĩ su-mô
- Match /mætʃ/: trận đấu (US - game)
- Surfing /ˈsɜː.fɪŋ/: môn lướt sóng
- Squash /skwɒʃ/: môn bóng quần
- Hammer throw /ˈhæm.ər θrəʊ/: ném búa
Như vậy, nếu bạn thắc mắc cú đánh đầu tiếng anh là gì thì câu trả lời là header, phiên âm đọc là /ˈhed.ər/. Lưu ý là header để chỉ chung về cú đánh đầu chứ không chỉ cụ thể cú đánh đầu như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể cú đánh đầu như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ header trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ header rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ header chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Cú đánh đầu tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng