Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thể thao là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, VUICUOILEN đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thể thao trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như vợt bóng bàn, giày đá bóng, gôn, khung thành, môn bóng bàn, ném đĩa, môn cờ tướng, bóng crích-kê, găng tay bóng chày, huy chương bạc, sân gôn, đường chạy đua, môn cầu lông, nguời hâm mộ, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thể thao cũng rất quen thuộc đó là môn võ ai-ki-đô. Nếu bạn chưa biết môn võ ai-ki-đô tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Môn võ ai-ki-đô tiếng anh là gì
Aikido /aɪˈkiː.dəʊ/
Để đọc đúng môn võ ai-ki-đô trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ aikido rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ aikido /aɪˈkiː.dəʊ/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ aikido thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Môn võ ai-ki-đô là một môn võ thuật hiện đại có nguồn gốc từ Nhật Bản. Môn võ này là sự tổng hợp nghiên cứu của nhiều môn võ khác nhau kết hợp với triết học và tôn giáo của Ueshiba Morihei. Võ Aikido được tạo ra với mục đích tự vệ, bảo vệ bản thân nhưng cũng không làm đối phương bị thương. Aikido hiện nay có mặt ở rất nhiều quốc gia và trở thành một môn võ tự vệ được nhiều người yêu thích.
- Từ aikido là để chỉ chung về môn võ ai-ki-đô, còn cụ thể môn võ ai-ki-đô như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Xem thêm: Thể thao tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh về thể thao
Sau khi đã biết môn võ ai-ki-đô tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thể thao rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về thể thao khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Crossbow /ˈkrɒs.bəʊ/: cái nỏ
- Surfing /ˈsɜː.fɪŋ/: môn lướt sóng
- Gym /dʒɪm/: phòng tập
- Throw-in /θrəʊ ɪn/: ném biên
- Running track /ˈrʌnɪŋ træk/: đường chạy đua
- Karate /kəˈrɑː.ti/: võ ka-ra-tê
- Mountain biking /ˈmaʊn.tɪn ˌbaɪ.kɪŋ/: môn xe đạp leo núi
- Loser /ˈluː.zər/: người thua cuộc
- Sepaktakraw /ˌseˌpak ˈtaˌkro/: môn cầu mây
- Penalty area /ˈpen.əl.ti ˈeə.ri.ə/: vòng cấm địa
- Racing car /ˈreɪ.sɪŋ ˌkɑːr/: xe đua (xe ô tô phân khối lớn)
- Bullseye /ˈbʊl.zaɪ/: hồng tâm (của bia ngắm)
- Baseball /ˈbeɪsbɔːl/: môn bóng chày
- Baseball gloves /ˈbeɪs.bɔːl ˈˌɡləv /: găng tay bóng chày
- Cricket bat /ˈkrɪkɪt bæt/: gậy crích-kê
- Chess /tʃes/: môn cờ vua
- Swimming /ˈswɪmɪŋ/: môn bơi lội
- Championship /ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/: giải vô địch
- Ice-skating /ˈaɪs skeɪt/: môn trượt băng
- Squash racquet /skwɑːʃ ˈrækɪt/: vợt đánh quần
- Net /net/: lưới
- Penalty /ˈpen.əl.ti/: phạt đền
- Tennis bracelet /ˈten.ɪs ˌbreɪ.slət/: vòng tay quần vợt
- Chinese chess /tʃaɪˈniːz tʃes/: môn cờ tướng
- Showjumping /ˈʃəʊdʒʌmpɪŋ/: môn cưỡi ngựa nhảy qua sào
- Teammate /ˈtiːm.meɪt/: đồng đội
- Match /mætʃ/: trận đấu (US - game)
- Football boots /ˈfʊtbɔːl buːt/: giày đá bóng (US – cleats)
- Lose /luːz/: thua
- Hockey stick /ˈhɑːki stɪk/: gậy chơi khúc côn cầu
Như vậy, nếu bạn thắc mắc môn võ ai-ki-đô tiếng anh là gì thì câu trả lời là aikido, phiên âm đọc là /aɪˈkiː.dəʊ/. Lưu ý là aikido để chỉ chung về môn võ ai-ki-đô chứ không chỉ cụ thể môn võ ai-ki-đô như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể môn võ ai-ki-đô như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ aikido trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ aikido rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ aikido chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Môn võ ai-ki-đô tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng