Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì kích thước cũng là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cuoi len đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến kích thước trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như rất lớn về mức độ, cao và dốc, rất mỏng và gần như trong suốt, nhỏ hơn bình thường, cao, thon dài, cực lớn, dài, mét (m), kích thước, thấp, mỏng như tờ giấy, rộng rãi, rất lớn (không đo đạc được), … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến kích thước cũng rất quen thuộc đó là cao chọc trời. Nếu bạn chưa biết cao chọc trời tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Cao chọc trời tiếng anh là gì
Sky-high /ˌskaɪ haɪ/
Để đọc đúng từ cao chọc trời trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ sky-high rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ sky-high /ˌskaɪ haɪ/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ sky-high thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Cao chọc trời là cách thể hiện chiều cao rất cao mà khó có thể đo lường được (tất nhiên là vẫn đo được). Vì là rất rất cao nên có cách nói là cao chọc trời, từ này thường dùng để mô tả về những tòa nhà hoặc tòa tháp.
- Từ sky-high là để chỉ chung về cao chọc trời, còn cụ thể cao chọc trời như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Xem thêm: Cao tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh về kích thước
Sau khi đã biết cao chọc trời tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề kích thước rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm cách gọi kích thước khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Shoulder-width /ˈʃəʊl.dər wɪtθ/: rộng ngang vai
- Precipitous /prɪˈsɪp.ɪ.təs/: cao và dốc
- Pocket-size /ˈpɑk·ɪt ˌsɑɪz/: cỡ nhỏ bỏ túi
- Low /ləʊ/: thấp
- Enormous /ɪˈnɔː.məs/: to lớn, khổng lồ (extremely large)
- Waist-high /weɪs thaɪ/: cao đến eo
- Thick /θɪk/: dày
- Yawning: rất rộng, rất lớn (theo nghĩa trừu tượng không đo đạc được)
- Spacious /ˈspeɪ.ʃəs/: rộng rãi (không gian rộng)
- Size /saɪz/: kích thước
- Tiny /ˈtaɪni/: cực kỳ nhỏ (Infinitesimal, Microscopic, Minuscule)
- Bulky /ˈbʌl·ki/: to lớn, đồ sộ, kềnh
- Massive /ˈmæs.ɪv/: to lớn, đồ sộ (very large, Gargantuan)
- Sky-high /ˌskaɪ haɪ/: rất cao, cao chọc trời
- Thin /θɪn/: mỏng
- Miniature /ˈmɪn.ə.tʃər/: nhỏ, thu nhỏ
- Narrow /ˈnær.əʊ/: hẹp, chật hẹp
- Tall /tɔːl/: cao (chỉ vật, người đứng thẳng)
- Baby /ˈbeɪ.bi/: nhỏ xinh
- Centimetre /ˈsen.tɪˌmiː.tər/: xăng ti mét (cm) (US – Centimeter)
- Small /smɔːl/: nhỏ (đếm được)
- Huge /hjuːdʒ/: cực lớn mang ý nghĩa trang trọng (Gigantic, Mammoth, Vast)
- Skimpy /ˈskɪm.pi/: chật ních (áo, quần)
- Short /ʃɔːt/: ngắn
- Colossal /kəˈlɒsl/: khổng lồ, cực lớn
- Elevated /ˈel.ɪ.veɪ.tɪd/: vị trí cao (Raised)
- Mini /ˈmɪn.i/: cỡ nhỏ
- Knee-high /ˌniːˈhaɪ/: cao đến đầu gối
- Slimline /ˈslen.dər/: mỏng (mảnh) theo hướng tinh tế, đẹp
- Teeny /ˈtiːni/: nhỏ xíu, rất nhỏ (wee, fine)
- Wafer-thin /ˌweɪ.fəˈθɪn/: rất mỏng, mỏng tang
- Shoulder-high /ˈʃəʊl.dər haɪt/: cao ngang vai
- Undersized /ˌʌn.dəˈsaɪzd/: nhỏ hơn bình thường
- Immense /ɪˈmens/: bao la (cực kỳ lớn, rất lớn về kích thước hoặc giá trị)
- Height /haɪt/: chiều cao
Như vậy, nếu bạn thắc mắc cao chọc trời tiếng anh là gì thì câu trả lời là sky-high, phiên âm đọc là /ˌskaɪ haɪ/. Lưu ý là sky-high để chỉ chung về cao chọc trời chứ không chỉ cụ thể cao chọc trời như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể cao chọc trời như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ sky-high trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ sky-high rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ sky-high chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ sky-high ngay.
Bạn đang xem bài viết: Cao chọc trời tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng