Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thời tiết là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vuicuoilen đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thời tiết trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như giao mùa, lốc xoáy, vòi rồng, mùa, bão lớn, tuyết, thời tiết, mùa khô, khí hậu, trời nhiều mây, đóng băng, gió nhẹ dễ chịu, nóng như thiêu, cơn bão tuyết lớn, trời ảm đạm, mưa tuyết, gió mạnh, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thời tiết cũng rất quen thuộc đó là mưa đá. Nếu bạn chưa biết mưa đá tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Mưa đá tiếng anh là gì
Hail /heɪl/
Để đọc đúng tên tiếng anh của mưa đá rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ hail rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm hail /heɪl/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ hail thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Mưa đá là một dạng mưa có kèm theo các hạt hoặc cục băng rơi xuống. Thường mưa đá xuất hiện cùng với các cơn mưa rào với thời gian mưa khá nhanh chỉ khoảng 5 – 20 phút. Mặc dù thời gian diễn ra mưa đá không lâu nhưng mưa đá có thể gây thiệt hại lớn cho nông sản, rau màu và cả vật chất tài sản của con người.
- Từ hail là để chỉ chung về mưa đá, còn cụ thể mưa đá như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Xem thêm: Cơn mưa tiếng anh là gì

Một số từ vựng thời tiết khác trong tiếng anh
Ngoài mưa đá thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thời tiết rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các kiểu thời tiết khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Freezing /ˈfriː.zɪŋ/: lạnh cóng
- Cyclone /ˈsaɪ.kləʊn/: bão hình thành ở Ấn Độ Dương
- Winter /ˈwɪn.tər/: mùa đông
- Climate change /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu
- Autumn /ˈɔː.təm/: mùa thu (US – fall)
- Snowflake /ˈsnəʊ.fleɪk/: bông tuyết
- Wind /wɪnd/: cơn gió
- Fog /fɒɡ/: sương mù
- Frosty /ˈfrɒs.ti/: đầy sương giá
- Lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/: tia chớp
- Baking hot /ˈbeɪ.kɪŋ hɒt /: nóng như lửa đốt
- Blizzard /ˈblɪz.əd/: cơn bão tuyết lớn
- Thermometer /θəˈmɒm.ɪ.tər/: cái nhiệt kế
- Thunderstorm /ˈθʌn.də.stɔːm/: bão tố có sấm sét
- Climate /ˈklaɪ.mət/: khí hậu
- Shower /ʃaʊər/: mưa lớn
- Storm cloud /ˈstɔːm ˌklaʊd/: mây bão
- Dry /draɪ/: hanh khô
- Fine /faɪn/: trời khô ráo
- Partially cloudy /ˈpɑː.ʃəl.i ˈklaʊ.di/: trời trong xanh nhiều mây
- Clear /klɪər/: trời trong trẻo, quang đãng
- Gloomy /ˈɡluː.mi/: trời ảm đạm
- Weather forecast /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/: dự báo thời tiết
- Summer /ˈsʌm.ər/: mùa hạ
- Rain /reɪn/: mưa
- Hot /hɒt/: nóng
- Storm /stɔːm/: bão
- Drizzle /ˈdrɪz.əl/: mưa phùn
- Chilly /ˈtʃɪl.i/: lạnh thấu xương
- Sand storm /ˈsænd.stɔːm/: bão cát
- Snowstorm /ˈsnəʊ.stɔːm/: bão tuyết
- Partly cloudy /ˈpɑːt.li ˈklaʊ.di /: có mây rải rác (dùng cho ban đêm)
- Wet /wet/: ẩm ướt
- Rainbow /ˈreɪn.bəʊ/: cầu vồng
- Season /ˈsiː.zən/: mùa

Như vậy, nếu bạn thắc mắc mưa đá tiếng anh là gì thì câu trả lời là hail, phiên âm đọc là /heɪl/. Lưu ý là hail để chỉ chung về mưa đá chứ không chỉ cụ thể mưa đá như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể mưa đá như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ hail trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ hail rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ hail chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ hail ngay.
Bạn đang xem bài viết: Mưa đá tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng







