Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thời tiết là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vuicuoilen đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thời tiết trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như trời nhiều nắng (không có mây), nóng, siêu bão, ánh sáng mạnh, sóng thần, mùa thu, có gió giật mạnh, thời tiết, lạnh, gió nhẹ dễ chịu, mưa bão, lốc xoáy, vòi rồng, lũ lụt, nóng như thiêu, động đất, mùa, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thời tiết cũng rất quen thuộc đó là biến đổi khí hậu. Nếu bạn chưa biết biến đổi khí hậu tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Biến đổi khí hậu tiếng anh là gì
Climate change /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/
Để đọc đúng tên tiếng anh của biến đổi khí hậu rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ climate change rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm climate change /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ climate change thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý: từ climate change là để chỉ chung về biến đổi khí hậu, còn cụ thể biến đổi khí hậu như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau. Ví dụ như sự nóng lên toàn cầu, mực nước biển dâng cao, băng ở cực bắc giảm, sự tuyệt chủng của một số loài vật, sự thay đổi của hệ sinh thái do biến đổi khí hậu, …
Xem thêm: Nhiệt độ tiếng anh là gì

Một số từ vựng thời tiết khác trong tiếng anh
Ngoài biến đổi khí hậu thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thời tiết rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các kiểu thời tiết khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Thunderstorm /ˈθʌn.də.stɔːm/: bão tố có sấm sét
- Weather forecast /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/: dự báo thời tiết
- Shower /ʃaʊər/: mưa lớn
- Dry season /draɪ ˈsizən/: mùa khô
- Clear /klɪər/: trời trong trẻo, quang đãng
- Blizzard /ˈblɪz.əd/: cơn bão tuyết lớn
- Dry /draɪ/: hanh khô
- Haze /heɪz/: màn sương mỏng hoặc khói mờ trong không khí
- Autumn /ˈɔː.təm/: mùa thu (US – fall)
- Typhoon /taɪˈfuːn/: bão hình thành ở Thái Bình Dương
- Blustery /ˈblʌs.tər.i/: gió mạnh
- Gale /ɡeɪl/: gió giật mạnh
- Partly cloudy /ˈpɑːt.li ˈklaʊ.di /: có mây rải rác (dùng cho ban đêm)
- Rainfall /ˈreɪn.fɔːl/: lượng mưa
- Drizzle /ˈdrɪz.əl/: mưa phùn
- Sand storm /ˈsænd.stɔːm/: bão cát
- Thunder /ˈθʌn.dər/: sấm (tiếng sấm)
- Seasonal change /ˈsizənəl ʧeɪnʤ/: giao mùa
- Weather /ˈweð.ər/: thời tiết
- Windy /ˈwɪn.di/: nhiều gió
- Thermometer /θəˈmɒm.ɪ.tər/: cái nhiệt kế
- Temperature /ˈtem.prə.tʃər/: nhiệt độ
- Downpour /ˈdaʊn.pɔːr/: mưa rào
- Bright /braɪt/: sáng mạnh
- Wind /wɪnd/: cơn gió
- Summer /ˈsʌm.ər/: mùa hạ
- Storm cloud /ˈstɔːm ˌklaʊd/: mây bão
- Tsunami /tsuːˈnɑː.mi/: sóng thần
- Rainbow /ˈreɪn.bəʊ/: cầu vồng
- Tornado /tɔːˈneɪ.dəʊ/: lốc xoáy, vòi rồng
- Fine /faɪn/: trời khô ráo
- Baking hot /ˈbeɪ.kɪŋ hɒt /: nóng như lửa đốt
- Climate change /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu
- Earthquake /ˈɜːθ.kweɪk/: động đất
- Rain-storm /ˈreɪn.stɔːm/: mưa bão

Như vậy, nếu bạn thắc mắc biến đổi khí hậu tiếng anh là gì thì câu trả lời là climate change, phiên âm đọc là /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/. Lưu ý là climate change để chỉ chung về biến đổi khí hậu chứ không chỉ cụ thể về biến đổi khí hậu như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể về biến đổi khí hậu như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ climate change trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ climate change rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ climate change chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ climate change ngay.
Bạn đang xem bài viết: Biến đổi khí hậu tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng