Tiếp tục chuyên mục về Con vật trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ spider vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ spider như spider tiếng anh là gì, spider là gì, spider tiếng Việt là gì, spider nghĩa là gì, nghĩa spider tiếng Việt, dịch nghĩa spider, …

Spider tiếng anh là gì
Spider /ˈspaɪ.dər/
Để đọc đúng từ spider trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ spider. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Con nhện tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết spider tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với spider trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Owl /aʊl/: con cú mèo
- Fish /fɪʃ/: con cá
- Lion /ˈlaɪ.ən/: con sư tử
- Hedgehog /ˈhedʒ.hɒɡ/: con nhím (ăn thịt)
- Chimpanzee /ˌtʃɪm.pænˈziː/: vượn Châu phi
- Flying squirrel /ˌflaɪ.ɪŋ ˈskwɪr.əl: con sóc bay
- Toad /təʊd/: con cóc
- Panda /ˈpæn.də/: con gấu trúc
- Camel /ˈkæm.əl/: con lạc đà
- Bunny /ˈbʌni/: con thỏ con
- Raccoon /rækˈuːn/: con gấu mèo (có thể viết là racoon)
- Jaguar /ˈdʒæɡ.ju.ər/: con báo hoa mai
- Hare /heər/: con thỏ rừng, to hơn thỏ nhà, chạy nhanh, tai dài
- Sheep /ʃiːp/: con cừu
- Sardine sɑːˈdiːn/: con cá mòi
- Sentinel crab /ˈsɛntɪnl kræb/: con ghẹ
- Gecko /ˈɡek.əʊ/: con tắc kè
- Goldfish /’ɡoʊld,fɪʃ/: con cá vàng
- Louse /laʊs/: con chấy
- Millipede /ˈmɪl.ɪ.piːd/: con cuốn chiếu
- Hound /haʊnd/: con chó săn
- Goose /gu:s/: con ngỗng (ngỗng cái)
- Mink /mɪŋk/: con chồn
- Herring /ˈher.ɪŋ/: con cá trích
- Fighting fish /ˈfaɪ.tɪŋ fɪʃ/: con cá chọi
- Swordfish /ˈsɔːrdfɪʃ/: cá kiếm
- Tiger /ˈtaɪ.ɡər/: con hổ
- Rooster /ˈruː.stər/: con gà trống
- Tigress /ˈtaɪ.ɡrəs/: con hổ cái
- Ostrich /ˈɒs.trɪtʃ/: chim đà điểu châu phi
- Bull /bʊl/: con bò tót
- Flea /fliː/: con bọ chét
- Lizard /ˈlɪz.əd/: con thằn lằn
- Bison /ˈbaɪ.sən/: con bò rừng
- Elephant /ˈel.ɪ.fənt/: con voi
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc spider tiếng anh là gì, câu trả lời là spider nghĩa là con nhện. Để đọc đúng từ spider cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ spider theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Spider tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







