Tiếp tục chuyên mục về Các bộ phận cơ thể bằng tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ short black hair vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ short black hair như short black hair tiếng anh là gì, short black hair là gì, short black hair tiếng Việt là gì, short black hair nghĩa là gì, nghĩa short black hair tiếng Việt, dịch nghĩa short black hair, …

Short black hair tiếng anh là gì
Short black hair /ʃɔːt blæk heər/
Để đọc đúng từ short black hair trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ short black hair. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Tóc đen ngắn tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết short black hair tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với short black hair trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Little finger /ˌlɪt.əl ˈfɪŋ.ɡər/: ngón út (pinkie)
- Biceps /ˈbaɪ.seps/: bắp tay
- Hairy arm /ˈheə.ri ɑːm/: lông tay
- Leg /leɡ/: chân
- Shoulder /ˈʃəʊl.dər/: vai
- Jaw /dʒɔː/: hàm
- Birthmark /ˈbɜːθ.mɑːk/: vết bớt
- Heel /hiːl/: gót chân
- Waist /weɪst/: eo, thắt lưng
- Nail /neɪl/: móng tay, móng chân
- Back of the hand /bæk əv ðiː hænd/: mu bàn tay
- Buttock /ˈbʌt.ək/: mông
- Mole /məʊl/: nốt ruồi
- Hand /hænd/: bàn tay
- Right leg /raɪt leg/: chân phải
- Nape /neɪp/: gáy
- Eyelid /ˈaɪ.lɪd/: mí mắt
- Foot /fʊt/: bàn chân
- False teeth /ˌfɒls ˈtiːθ/: răng giả
- Ankle /ˈæŋ.kəl/: mắt cá chân
- Eyetooth /ˈaɪ.tuːθ/: răng nanh
- Hip /hɪp/: hông
- Iris /ˈaɪ.rɪs/: con ngươi
- Tongue /tʌŋ/: lưỡi
- Hair /heər/: tóc
- Thigh /θaɪ/: bắp đùi
- Nose /nəʊz/: mũi
- Calf /kɑːf/: bắp chân
- Face /feɪs/: khuôn mặt
- Ring finger /ˈrɪŋ ˌfɪŋ.ɡər/: ngón áp út, ngón đeo nhẫn
- Wrist /rɪst/: cổ tay
- Beard /bɪəd/: râu
- Hairy chest /ˈheə.ri tʃest/: lông ngực
- Armpit /ˈɑːm.pɪt/: nách
- Throat /θrəʊt/: cổ họng
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc short black hair tiếng anh là gì, câu trả lời là short black hair nghĩa là tóc đen ngắn. Để đọc đúng từ short black hair cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ short black hair theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Short black hair tiếng anh là gì - Chủ đề về các bộ phận trên cơ thể