Tiếp tục chuyên mục về Con vật trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ dinosaurs vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ dinosaurs như dinosaurs tiếng anh là gì, dinosaurs là gì, dinosaurs tiếng Việt là gì, dinosaurs nghĩa là gì, nghĩa dinosaurs tiếng Việt, dịch nghĩa dinosaurs, …

Dinosaurs tiếng anh là gì
Dinosaurs /ˈdaɪ.nə.sɔːr/
Để đọc đúng từ dinosaurs trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ dinosaurs. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Con khủng long tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết dinosaurs tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với dinosaurs trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Sardine sɑːˈdiːn/: con cá mòi
- Woodpecker /ˈwʊdˌpek.ər/: con chim gõ kiến
- Codfish /´kɔd¸fiʃ/: cá thu
- Gazelle /ɡəˈzel/: con linh dương
- Dove /dʌv/: con chim bồ câu trắng
- Louse /laʊs/: con chấy
- Goat /ɡəʊt/: con dê
- Peacock /ˈpiː.kɒk/: con chim công
- Scarab beetle /ˈskærəb ˈbiː.tļ/: con bọ hung
- Salamander /ˈsæl.ə.mæn.dər/: con kỳ giông
- Wolf /wʊlf/: con sói
- Gnu /nuː/: linh dương đầu bò
- Minnow /ˈmɪn.əʊ/: con cá tuế
- Grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/: con châu chấu
- Dolphin /´dɔlfin/: cá heo
- Mantis /ˈmæn.tɪs/: con bọ ngựa
- Rhea /ˈriː.əz/: chim đà điểu Châu Mỹ
- Camel /ˈkæm.əl/: con lạc đà
- Hound /haʊnd/: con chó săn
- Carp /ka:p/: cá chép
- Goose /gu:s/: con ngỗng (ngỗng cái)
- Panda /ˈpæn.də/: con gấu trúc
- Kitten /ˈkɪt.ən/: con mèo con
- Bear /beər/: con gấu
- Dalmatians /dælˈmeɪ.ʃən/: con chó đốm
- Heron /ˈher.ən/: con chim diệc
- Gander /’gændə/: con ngỗng đực
- Chipmunk /ˈtʃɪp.mʌŋk/: chuột sóc
- Calve /kɑːvs/: con bê, con bò con (con bê), con nghé (con trâu con)
- Lizard /ˈlɪz.əd/: con thằn lằn
- Worm /wɜːm/: con giun
- Shellfish /ˈʃel.fɪʃ/: con ốc biển
- Bactrian /ˈbæk.tri.ən/: lạc đà hai bướu
- Elk /elk/: nai sừng tấm ở Châu Á
- Swan /swɒn/: con chim thiên nga
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc dinosaurs tiếng anh là gì, câu trả lời là dinosaurs nghĩa là con khủng long. Để đọc đúng từ dinosaurs cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ dinosaurs theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Dinosaurs tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt