Trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng và đôi khi một từ lại có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ cupronickel vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ cupronickel như cupronickel tiếng anh là gì, cupronickel là gì, cupronickel tiếng Việt là gì, cupronickel nghĩa là gì, …
Cupronickel tiếng anh là gì
Cupronickel /ˈkuːprənɪkl/
Để đọc đúng từ cupronickel trong tiếng anh, các bạn chỉ cần nghe phát âm của từ cupronickel ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ cupronickel /ˈkuːprənɪkl/ kết hợp với nghe phát âm sẽ đọc chuẩn hơn. Các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm cụ thể.
Lưu ý: từ cupronickel là để chỉ về đồng trắng, còn cụ thể đồng trắng như thế nào sẽ có từ vựng khác nhau.
Xem thêm: Đồng trắng tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết cupronickel tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với cupronickel trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Fabric /ˈfæbrɪk/: vải thời trang
- Alloy /ˈælɔɪ/: hợp kim
- Diamond /ˈdaɪə.mənd/: kim cương
- Oxygen /ˈɒk.sɪ.dʒən/: khí ô-xy
- Bronze /brɑːnz/: đồng đen, đồng xám
- Gravel /ˈɡrævl/: sỏi
- Petrol /ˈpet.rəl/: xăng (US - gas)
- Crystal /ˈkrɪstl/: pha lê
- Ash /æʃ/: tro
- Silver /ˈsɪlvər/: bạc
- Zinc /zɪŋk/: kẽm
- Chalk /tʃɔːk/: phấn
- Nylon /ˈnaɪlɑːn/: ni-lông
- Linen /ˈlɪnɪn/: vải lanh
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc cupronickel tiếng anh là gì, cupronickel nghĩa là gì hay cupronickel tiếng Việt là gì thì câu trả lời từ cupronickel có nhiều nghĩa nhưng thường được hiểu nghĩa là đồng trắng. Cupronickel để chỉ chung về đồng trắng chứ không chỉ cụ thể đồng trắng như thế nào. Nếu muốn nói cụ thể hơn đồng trắng như thế nào sẽ có những từ vựng khác chỉ cụ thể hơn.
Bạn đang xem bài viết: Cupronickel tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt