logo vui cười lên

Carrot tiếng anh là gì – Chủ đề rau củ quả


Tiếp tục chuyên mục về Rau củ quả trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ carrot vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ carrot như carrot tiếng anh là gì, carrot là gì, carrot tiếng Việt là gì, carrot nghĩa là gì, nghĩa carrot tiếng Việt, dịch nghĩa carrot, …

Vui Cười Lên
Carrot tiếng anh là gì

Carrot tiếng anh là gì

Carrot nghĩa tiếng Việt là củ cà rốt.

Carrot /ˈkær.ət/

Để đọc đúng từ carrot trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ carrot. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Củ cà rốt tiếng anh là gì

Củ cà rốt tiếng anh là gì
Carrot tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết carrot tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với carrot trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Pepper /ˈpep.ər/: hạt tiêu
  • Wheat /wiːt/: hạt lúa mạch
  • Sweet leaf /swi:t li:vz/: rau ngót
  • Sponge Gourd /spʌndʒ ɡʊəd/: quả mướp
  • Yam /jæm/: củ khoai
  • Waterapple /ˈwɔː.tər æp.əl/: quả roi
  • Fennel /ˈfen.əl/: rau thì là
  • Cabbage /ˈkæb.ɪdʒ/: bắp cải
  • Fig /fig/: quả sung
  • Garlic /ˈɡɑː.lɪk/: củ tỏi
  • Ginger /ˈdʒɪn.dʒər/: củ gừng
  • Plum /plʌm/: quả mận
  • Peanut /ˈpiːnʌt/: hạt lạc, đậu phộng
  • Tomato /tə’mɑ:tou/: quả cà chua
  • Dragon fruit /’drægənfru:t/: quả thanh long
  • Pea /piː/: hạt đậu hà lan
  • Pumpkin /’pʌmpkin/: quả bí đỏ
  • Blackberries /´blækbəri/: quả mâm xôi đen
  • Yard long beans /jɑːdlɒŋ ˈbiːn/: đậu đũa
  • Mung bean /ˈmʌŋ ˌbiːn/: hạt đậu xanh
  • Chia seed /ˈtʃiː.ə si:d/: hạt chia
  • Treetop /ˈtriː.tɒp/: ngọn cây
  • Macadamia /ˌmækəˈdeɪmiə/: hạt mắc ca
  • Turmeric /ˈtɜː.mər.ɪk/: củ nghệ
  • Mushroom /ˈmʌʃ.ruːm/: cây nấm
  • Starfruit /’stɑ:r.fru:t/: quả khế
  • Pineapple /ˈpainӕpl/: quả dứa
  • Lotus seed /ˈləʊ.təs si:d/: hạt sen
  • Carrot /ˈkær.ət/: củ cà rốt
  • Citron /´sitrən/: quả phật thủ, quả thanh yên
  • Leaf /liːf/: lá cây
  • Longan /lɔɳgən/: quả nhãn
  • Chestnut /ˈtʃes.nʌt/: hạt dẻ
  • Corn /kɔːn/: bắp ngô (hạt ngô, cây ngô)
  • Amaranth /ˈæm. ər. ænθ/: rau dền

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc carrot tiếng anh là gì, câu trả lời là carrot nghĩa là củ cà rốt. Để đọc đúng từ carrot cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ carrot theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Carrot tiếng anh là gì - Chủ đề rau củ quả

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang