Chào các bạn, các bài viết trước Vui cười lên đã giới thiệu về tên gọi của một số đồ gia dụng rất quen thuộc trong nhà như cái bồn cầu, giấy vệ sinh, nhà vệ sinh, bàn chải đánh răng, kem đánh răng, xà bông tắm, dầu gội đầu, sữa tắm, vòi hoa sen, vòi nước, bồn rửa tay, sữa rửa mặt, khăn tắm … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một đồ vật khác cũng rất quen thuộc đó là cái khăn mặt. Nếu bạn chưa biết cái khăn mặt tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Cái khăn mặt tiếng anh là gì
Facecloth /ˈfeɪs.klɒθ/
Để đọc đúng tên tiếng anh của cái khăn mặt rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ facecloth rồi nói theo là đọc được ngay. Tất nhiên, bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /ˈfeɪs.klɒθ/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ facecloth thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc tiếng anh bằng phiên âm để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý: từ facecloth dùng để chỉ chung cho cái khăn mặt. Cụ thể loại khăn mặt nào, làm bằng chất liệu gì thì các bạn cần phải nói cụ thể tên hoặc mô tả cụ thể chứ không nói chung chung là facecloth được. Ví dụ như flannel cũng là một loại khăn mặt được làm từ chất liệu nỉ mỏng (flannel), bamboo facecloth là khăn mặt sợi tơ tre, cotton facecloth là khăn mặt làm bằng vải cotton.

Xem thêm một số đồ vật khác trong tiếng anh
Ngoài cái khăn mặt thì vẫn còn có rất nhiều đồ vật khác trong gia đình, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các đồ vật khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp nhé.
- Glasses /ˈɡlæs·əz/: cái kính
- Cling film /ˈklɪŋ fɪlm/: màng bọc thực phẩm
- Hot pad /ˈhɒt ˌpæd/: miếng lót tay bưng nồi
- Whiteboard /ˈwaɪt.bɔːd/: cái bảng trắng
- Grill /ɡrɪl/: cái vỉ nướng
- Broom /bruːm/: cái chổi
- Pot /pɒt/: cái nồi
- Clothes line /kləʊðz laɪn/: dây phơi quần áo
- Scissors /ˈsizəz/: cái kéo
- Tower fan /taʊər fæn/: cái quạt tháp
- Desktop /ˈdesk.tɒp/: máy tính để bàn
- First aid kit /ˌfɜːst ˈeɪd ˌkɪt/: bộ dụng cụ sơ cứu
- Laptop /ˈlæp.tɒp/: máy tính xách tay
- Table /ˈteɪ.bəl/: cái bàn
- Rug /rʌɡ/: cái thảm trải sàn
- Curtain /ˈkɜː.tən/: cái rèm (US – Drapes)
- Bowl /bəʊl/: cái bát (Chén)
- Fly swatter /flaɪz ‘swɔtə/: cái vỉ ruồi
- Cooling fan /ˈkuː.lɪŋ fæn/: cái quạt tản nhiệt
- Pair of shoes /peə ɔv ∫u:/: đôi giày
- Stair /ster/: cái cầu thang
- Whisk broom /wɪsk bruːm/: cái chổi rơm
- Piggy bank /ˈpɪɡ.i ˌbæŋk/: con lợn đất (để cho tiền tiết kiệm vào)
- Electric blanket /iˌlek.trɪk ˈblæŋ.kɪt/: cái chăn điện
- Speaker /ˈspiː.kər/: cái loa

Như vậy, nếu bạn thắc mắc cái khăn mặt tiếng anh là gì thì câu trả lời là facecloth, phiên âm đọc là /ˈfeɪs.klɒθ/. Lưu ý là facecloth để chỉ chung về cái khăn mặt chứ không chỉ cụ thể về loại khăn mặt nào cả, nếu bạn muốn nói cụ thể về loại khăn mặt nào thì cần gọi theo tên cụ thể của từng loại khăn mặt đó. Về cách phát âm, từ facecloth trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ facecloth rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ facecloth chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa sẽ ok hơn.
Bạn đang xem bài viết: Cái khăn mặt tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng







