logo vui cười lên

Warm water tiếng anh là gì – Chủ đề về đồ uống


Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ uống. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ warm water vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ warm water như warm water tiếng anh là gì, warm water là gì, warm water tiếng Việt là gì, warm water nghĩa là gì, nghĩa warm water tiếng Việt, dịch nghĩa warm water, …

Vui Cười Lên
Warm water tiếng anh là gì

Warm water tiếng anh là gì

Warm water nghĩa tiếng Việt là nước ấm.

Warm water /wɔːm ˈwɔː.tər/

Để đọc đúng từ warm water trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ warm water. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Nước ấm tiếng anh là gì

Nước ấm tiếng anh là gì
Warm water tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết warm water tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với warm water trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Vegetable smoothie /ˈvedʒ.tə.bəl ˈsmuː.ði/: sinh tố rau xanh
  • Tomato smoothie /təˈmɑː.təʊ ˈsmuː.ði/: sinh tố cà chua
  • Cola /ˈkəʊ.lə/: nước ngọt có ga
  • Papaya smoothie /pəˈpaɪ.ə ˈsmuː.ði/: sinh tố đu đủ
  • Mocha /ˈmɒk.ə/: cà phê có rắc bột ca cao
  • Coffee /ˈkɒf.i/: cà phê
  • Carrot juice /ˈkær.ət ˌdʒuːs/: nước cà rốt ép
  • Soft drink /ˌsɒft ˈdrɪŋk/: nước ngọt
  • Mineral water /ˈmɪn.ər.əl ˌwɔː.tər/: nước khoáng
  • Pumpkin juice /ˈpʌmp.kɪn ˌdʒuːs/: nước ép bí đỏ
  • Lychee smoothie /ˈlaɪ.tʃiː ˈsmuː.ði/: sinh tố vải
  • Juice /dʒuːs/: nước ép trái cây
  • Bubble milk tea /ˈbʌbl mɪlk tiː/: trà sữa
  • Water /ˈwɔː.tər/: nước
  • Apple smoothie /ˈæp.əl ˈsmuː.ði/: sinh tố táo
  • Alcohol /ˈæl.kə.hɒl/: rượu
  • Durian smoothie /ˈdʒʊə.ri.ən ˈsmuː.ði/: sinh tố sầu riêng
  • Watermelon smoothie /ˈwɔtərˌmɛlən ˈsmuːðiz/: sinh tố dưa hấu
  • Wine /waɪn/: rượu vang
  • Coconut water /ˈkəʊ.kə.nʌt ˌwɔː.tər/: nước dừa
  • Pumpkin smoothie /ˈpʌmp.kɪn ˈsmuː.ði/: sinh tố bí đỏ
  • orange juice /ˈɒr.ɪndʒ ˌdʒuːs/: nước cam ép
  • Tea /tiː/: trà
  • Black coffee /blæk ˈkɒfi/: cà phê đen
  • Grapefruit juice /ˈɡreɪp.fruːt ˌdʒuːs/: nước bưởi ép

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc warm water tiếng anh là gì, câu trả lời là warm water nghĩa là nước ấm. Để đọc đúng từ warm water cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ warm water theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Warm water tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ uống

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang