Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ scrabble vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ scrabble như scrabble tiếng anh là gì, scrabble là gì, scrabble tiếng Việt là gì, scrabble nghĩa là gì, nghĩa scrabble tiếng Việt, dịch nghĩa scrabble, …

Scrabble tiếng anh là gì
Scrabble /ˈskræb.əl/
Để đọc đúng từ scrabble trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ scrabble. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Trò chơi xếp chữ tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết scrabble tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với scrabble trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Ball /bɔːl/: quả bóng
- Tree house /ˈtriː ˌhaʊs/: nhà trên cây
- Finger puppet /ˈfɪŋ.ɡə ˌpʌp.ɪt/: rối ngón tay
- Drum /drʌm/: cái trống
- Spindle /ˈspɪn.dəl/: con quay
- Domino /ˈdɒm.ɪ.nəʊ/: quân cờ đô-mi-nô
- Water pistol /ˈwɔː.tə ˌpɪs.təl/: súng nước (US - squirt gun)
- Card /kɑːd/: thẻ bài
- Bow /baʊ/: cái cung
- Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
- Trampoline /ˈtræm.pəl.iːn/: bạt lò xo
- Seesaw /ˈsiː.sɔː/: cái bập bênh (US - teeter-totter)
- Drumstick /ˈdrʌm.stɪk/: dùi trống
- Plastic duck /ˈplæs.tɪk dʌk/: con vịt nhựa
- Chess /tʃes/: cờ vua
- Slide /slaɪd/: cầu trượt
- Shuttlecock /ˈʃʌt.əl.kɒk/: quả cầu lông
- Xylophone /ˈzaɪ.lə.fəʊn/: đàn phiến gỗ
- Tricycle /ˈtraɪ.sɪ.kəl/: xe đạp 3 bánh
- Jukebox /ˈdʒuːk.bɒks/: máy hát tự động
- Rattle /ˈræt.əl/: cái lúc lắc
- Mask /mɑːsk/: cái mặt nạ
- Truck /trʌk/: xe tải
- Gun /ɡʌn/: khẩu súng
- Dice /daɪs/: xúc xắc
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc scrabble tiếng anh là gì, câu trả lời là scrabble nghĩa là trò chơi xếp chữ. Để đọc đúng từ scrabble cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ scrabble theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Scrabble tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi