Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ roller skates vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ roller skates như roller skates tiếng anh là gì, roller skates là gì, roller skates tiếng Việt là gì, roller skates nghĩa là gì, nghĩa roller skates tiếng Việt, dịch nghĩa roller skates, …

Roller skates tiếng anh là gì
Roller skates /ˈroʊlər skeɪts/
Để đọc đúng từ roller skates trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ roller skates. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Giày trượt pa-tin tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết roller skates tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với roller skates trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Plastic ball /ˈplæs.tɪk bɔːl/: quả bóng nhựa
- Block /blɒk/: hình khối
- Snow globe /ˈsnəʊ ˌɡləʊb/: quả cầu tuyết
- Slide /slaɪd/: cầu trượt
- Plastic duck /ˈplæs.tɪk dʌk/: con vịt nhựa
- Car /kɑːr/: ô tô
- Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
- Tree house /ˈtriː ˌhaʊs/: nhà trên cây
- Plane /pleɪn/: máy bay
- Card /kɑːd/: thẻ bài
- Jigsaw puzzle /ˈdʒɪɡ.sɔː ˌpʌz.əl/: tranh xếp hình
- Bike /baik/: Cái xe đạp
- Jukebox /ˈdʒuːk.bɒks/: máy hát tự động
- Palette /ˈpæl.ət/: bảng màu
- Tricycle /ˈtraɪ.sɪ.kəl/: xe đạp 3 bánh
- Truck /trʌk/: xe tải
- Color pencil /ˈkʌl.ər ˈpen.səl/: bút chì màu
- Flute /fluːt/: cái sáo
- Shuttlecock /ˈʃʌt.əl.kɒk/: quả cầu lông
- Plastic hammer /ˈplæs.tɪk ˈhæm.ər/: cái búa nhựa
- Xylophone /ˈzaɪ.lə.fəʊn/: đàn phiến gỗ
- Domino /ˈdɒm.ɪ.nəʊ/: quân cờ đô-mi-nô
- Dinosaur /ˈdaɪ.nə.sɔːr/: con khủng long
- Robot /ˈrəʊ.bɒt/: người máy
- Pogo stick /ˈpəʊ.ɡəʊ ˌstɪk/: gậy nhảy
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc roller skates tiếng anh là gì, câu trả lời là roller skates nghĩa là giày trượt pa-tin. Để đọc đúng từ roller skates cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ roller skates theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Roller skates tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi