Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng thời tiết trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ spring vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ spring như spring tiếng anh là gì, spring là gì, spring tiếng Việt là gì, spring nghĩa là gì, nghĩa spring tiếng Việt, dịch nghĩa spring, …

Spring tiếng anh là gì
Spring nghĩa tiếng Việt là mùa xuân. Thường mùa xuân kéo dài ba tháng gồm tháng 2, tháng 3 và tháng 4 trong năm. Nhưng cũng tùy vào thời tiết từng vùng mà thời gian mùa xuân có thể thay đổi. Mùa này có khí hậu mát mẻ, nắng nhẹ và thường có mưa nhỏ rất thích hợp cho cây cối phát triển.
Spring /sprɪŋ/
Để đọc đúng từ spring trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ spring. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Mùa xuân tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết spring tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với spring trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Storm /stɔːm/: bão
- Thunderstorm /ˈθʌn.də.stɔːm/: bão tố có sấm sét
- Damp /dæmp/: ẩm thấp
- Gloomy /ˈɡluː.mi/: trời ảm đạm
- Fine /faɪn/: trời khô ráo
- Tsunami /tsuːˈnɑː.mi/: sóng thần
- Mild /maɪld/: ôn hòa, ấm áp
- Shower /ʃaʊər/: mưa lớn
- Breeze /briːz/: gió nhẹ dễ chịu
- Blustery /ˈblʌs.tər.i/: gió mạnh
- Rain-storm /ˈreɪn.stɔːm/: mưa bão
- Seasonal change /ˈsizənəl ʧeɪnʤ/: giao mùa
- Weather forecast /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/: dự báo thời tiết
- Wind /wɪnd/: cơn gió
- Winter /ˈwɪn.tər/: mùa đông
- Lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/: tia chớp
- Celsius /ˈsel.si.əs/: độ C
- Cyclone /ˈsaɪ.kləʊn/: bão hình thành ở Ấn Độ Dương
- Freeze /friːz/: đóng băng
- Icy /ˈaɪ.si/: đóng băng
- Snowflake /ˈsnəʊ.fleɪk/: bông tuyết
- Downpour /ˈdaʊn.pɔːr/: mưa rào
- Windy /ˈwɪn.di/: nhiều gió
- Snow /snəʊ/: tuyết
- Rainfall /ˈreɪn.fɔːl/: lượng mưa
- Storm cloud /ˈstɔːm ˌklaʊd/: mây bão
- Snowstorm /ˈsnəʊ.stɔːm/: bão tuyết
- Fahrenheit /ˈfær.ən.haɪt/: độ F
- Blizzard /ˈblɪz.əd/: cơn bão tuyết lớn
- Season /ˈsiː.zən/: mùa
- Rainbow /ˈreɪn.bəʊ/: cầu vồng
- Sunny /ˈsʌn.i/: trời nhiều nắng (không có mây)
- Cloud /klaʊd/: đám mây
- Earthquake /ˈɜːθ.kweɪk/: động đất
- Global warming /ˈɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/: hiện tượng nóng lên toàn cầu
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc spring tiếng anh là gì, câu trả lời là spring nghĩa là mùa xuân. Để đọc đúng từ spring cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ spring theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Spring tiếng anh là gì - Chủ đề về thời tiết