Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng thời tiết trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ clear vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ clear như clear tiếng anh là gì, clear là gì, clear tiếng Việt là gì, clear nghĩa là gì, nghĩa clear tiếng Việt, dịch nghĩa clear, …

Clear tiếng anh là gì
Clear nghĩa tiếng Việt là trời quang đãng (trời trong xanh). Đây thường là kiểu thời tiết có nắng nhẹ hoặc nắng gắt nhưng trời không mây hoặc có ít mây, khi nhìn lên bầu trời có thể thấy trời hầu hết là một màu xanh, rất ít mây.
Clear /klɪər/
Để đọc đúng từ clear trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ clear. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Trời quang đãng tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết clear tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với clear trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Season /ˈsiː.zən/: mùa
- Drizzle /ˈdrɪz.əl/: mưa phùn
- Icy /ˈaɪ.si/: đóng băng
- Gloomy /ˈɡluː.mi/: trời ảm đạm
- Blustery /ˈblʌs.tər.i/: gió mạnh
- Snowflake /ˈsnəʊ.fleɪk/: bông tuyết
- Dry /draɪ/: hanh khô
- Hot /hɒt/: nóng
- Fog /fɒɡ/: sương mù
- Climate change /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu
- Fine /faɪn/: trời khô ráo
- Sand storm /ˈsænd.stɔːm/: bão cát
- Partially cloudy /ˈpɑː.ʃəl.i ˈklaʊ.di/: trời trong xanh nhiều mây
- Downpour /ˈdaʊn.pɔːr/: mưa rào
- Clear /klɪər/: trời trong trẻo, quang đãng
- Freezing /ˈfriː.zɪŋ/: lạnh cóng
- Wind /wɪnd/: cơn gió
- Typhoon /taɪˈfuːn/: bão hình thành ở Thái Bình Dương
- Frosty /ˈfrɒs.ti/: đầy sương giá
- Wet /wet/: ẩm ướt
- Breeze /briːz/: gió nhẹ dễ chịu
- Partly sunny /ˈpɑːt.li ˈsʌn.i/: có nắng vài nơi (dùng cho ban ngày)
- Cloudy /ˈklaʊ.di/: trời nhiều mây
- Gale /ɡeɪl/: gió giật mạnh
- Torrential rain /təˈren.ʃəl reɪn/: có mưa thường xuyên
- Windy /ˈwɪn.di/: nhiều gió
- Tsunami /tsuːˈnɑː.mi/: sóng thần
- Bright /braɪt/: sáng mạnh
- Sunny /ˈsʌn.i/: trời nhiều nắng (không có mây)
- Haze /heɪz/: màn sương mỏng hoặc khói mờ trong không khí
- Cold /kəʊld/: lạnh
- Global warming /ˈɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/: hiện tượng nóng lên toàn cầu
- Thunderstorm /ˈθʌn.də.stɔːm/: bão tố có sấm sét
- Mist /mɪst/: sương muối
- Climate /ˈklaɪ.mət/: khí hậu
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc clear tiếng anh là gì, câu trả lời là clear nghĩa là trời quang đãng. Để đọc đúng từ clear cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ clear theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Clear tiếng anh là gì - Chủ đề về thời tiết







