Tiếp tục chuyên mục về Các bộ phận cơ thể bằng tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ curly hair vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ curly hair như curly hair tiếng anh là gì, curly hair là gì, curly hair tiếng Việt là gì, curly hair nghĩa là gì, nghĩa curly hair tiếng Việt, dịch nghĩa curly hair, …

Curly hair tiếng anh là gì
Curly hair /ˈkɜː.li heər/
Để đọc đúng từ curly hair trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ curly hair. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Tóc xoăn tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết curly hair tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với curly hair trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Ear /ɪər/: tai
- Throat /θrəʊt/: cổ họng
- Teeth /tiːθ/: hàm răng
- Cheek /tʃiːk/: má
- False teeth /ˌfɒls ˈtiːθ/: răng giả
- Nose /nəʊz/: mũi
- Right hand /raɪt hænd/: tay phải
- Left hand /left hænd/: tay trái
- Milk tooth /ˈmɪlk ˌtuːθ/: răng sữa (US – baby tooth)
- Hip /hɪp/: hông
- Eyelid /ˈaɪ.lɪd/: mí mắt
- Phalangeal /fəˈlæn.dʒi.əl/: đốt ngón tay
- Chest /tʃest/: ngực
- Hairy arm /ˈheə.ri ɑːm/: lông tay
- Abdomen /ˈæb.də.mən/: bụng
- Ring finger /ˈrɪŋ ˌfɪŋ.ɡər/: ngón áp út, ngón đeo nhẫn
- Skin /skɪn/: da
- Birthmark /ˈbɜːθ.mɑːk/: vết bớt
- Wisdom tooth /ˈwɪz.dəm ˌtuːθ/: răng khôn
- Sole /səʊl/: lòng bàn chân
- Elbow /ˈel.bəʊ/: khuỷu tay
- Nostril /ˈnɒs.trəl/: lỗ mũi
- Hand /hænd/: bàn tay
- Waist /weɪst/: eo, thắt lưng
- Index finger /ˈɪn.deks ˌfɪŋ.ɡər/: ngón tay trỏ (forefinger)
- Eyebrow /ˈaɪ.braʊ/: lông mày
- Freckles /ˈfrek.əl/: tàn nhang
- Biceps /ˈbaɪ.seps/: bắp tay
- Right leg /raɪt leg/: chân phải
- Head /hed/: đầu
- Heel /hiːl/: gót chân
- Iris /ˈaɪ.rɪs/: con ngươi
- Calf /kɑːf/: bắp chân
- Hair /heər/: tóc
- Chin /tʃɪn/: cằm
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc curly hair tiếng anh là gì, câu trả lời là curly hair nghĩa là tóc xoăn. Để đọc đúng từ curly hair cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ curly hair theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Curly hair tiếng anh là gì - Chủ đề về các bộ phận trên cơ thể