logo vui cười lên

Knee tiếng anh là gì – Chủ đề về các bộ phận trên cơ thể


Tiếp tục chuyên mục về Các bộ phận cơ thể bằng tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ knee vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ knee như knee tiếng anh là gì, knee là gì, knee tiếng Việt là gì, knee nghĩa là gì, nghĩa knee tiếng Việt, dịch nghĩa knee, …

Vui Cười Lên
Knee tiếng anh là gì

Knee tiếng anh là gì

Knee nghĩa tiếng Việt là đầu gối.

Knee /niː/

Để đọc đúng từ knee trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ knee. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Đầu gối tiếng anh là gì

Đầu gối tiếng anh là gì
Knee tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết knee tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với knee trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Foot /fʊt/: bàn chân
  • Moustache /məˈstɑːʃ/: ria mép (US - mustache)
  • Cheek /tʃiːk/: má
  • Elbow /ˈel.bəʊ/: khuỷu tay
  • Knee /niː/: đầu gối
  • Neck /nek/: cổ
  • Lip /lɪp/: môi
  • Armpit /ˈɑːm.pɪt/: nách
  • Calf /kɑːf/: bắp chân
  • Skin /skɪn/: da
  • Throat /θrəʊt/: cổ họng
  • Palm /pɑːm/: lòng bàn tay
  • Heel /hiːl/: gót chân
  • Nose /nəʊz/: mũi
  • Knuckle /ˈnʌk.əl/: khớp ngón tay
  • Toe /təʊ/: ngón chân
  • Shoulder /ˈʃəʊl.dər/: vai
  • Back of the hand /bæk əv ðiː hænd/: mu bàn tay
  • Hairy leg /ˈheə.ri leg/: lông chân
  • Anus /ˈeɪ.nəs/: hậu môn
  • Right leg /raɪt leg/: chân phải
  • Thigh /θaɪ/: bắp đùi
  • Leg /leɡ/: chân
  • Arm /ɑːm/: cánh tay
  • Jaw /dʒɔː/: hàm
  • Fingerprint /ˈfɪŋ.ɡə.prɪnt/: dấu vân tay
  • Front teeth /frʌnt tiːθ/: răng cửa
  • Iris /ˈaɪ.rɪs/: con ngươi
  • Freckles /ˈfrek.əl/: tàn nhang
  • Nape /neɪp/: gáy
  • Back /bæk/: lưng
  • Buttock /ˈbʌt.ək/: mông
  • Left hand /left hænd/: tay trái
  • Chin /tʃɪn/: cằm
  • Toetip /təʊ tɪp/: đầu ngón chân

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc knee tiếng anh là gì, câu trả lời là knee nghĩa là đầu gối. Để đọc đúng từ knee cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ knee theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Knee tiếng anh là gì - Chủ đề về các bộ phận trên cơ thể

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang