Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ sports shop vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ sports shop như sports shop tiếng anh là gì, sports shop là gì, sports shop tiếng Việt là gì, sports shop nghĩa là gì, nghĩa sports shop tiếng Việt, dịch nghĩa sports shop, …

Sports shop tiếng anh là gì
Sports shop /spɔːts ʃɒp/
Để đọc đúng từ sports shop trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ sports shop. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cửa hàng bán đồ thể thao tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết sports shop tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với sports shop trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Police station /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/: đồn cảnh sát
- General stores /ˌdʒen.ər.əl ˈstɔːr/: cửa hàng tạp hóa (quy mô nhỏ hơn bách hóa)
- Office /ˈɒf.ɪs/: văn phòng
- Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
- Square /skweər/: quảng trường
- Mall /mɔːl/: trung tâm thương mại
- Homestay /ˈhəʊm.steɪ/: nhà ở kết hợp nhà trọ cho khách du lịch
- Car park /ˈkɑː ˌpɑːk/: bãi đỗ xe (US - parking lot)
- University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
- General hospital /ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện đa khoa
- Maternity hospital /məˈtɜː.nə.ti hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phụ sản
- Museum /mjuːˈziː.əm/: bảo tàng
- Station /ˈsteɪ.ʃən/: nhà ga
- Hill /hɪl/: đồi
- Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
- Fast food restaurant /ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/: nhà hàng bán đồ ăn nhanh
- Desert /ˈdez.ət/: sa mạc
- Hair salon /heər ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện tóc (hairdressing salon)
- District /ˈdɪs.trɪkt/: huyện, quận (viết tắt Dist)
- Dental hospital /ˈden.təl hɒs.pɪ.təl /: bệnh viện răng hàm mặt
- Tea room /ˈtiː ˌruːm/: phòng trà
- Rong house /rong haʊs/: nhà rông
- Planet /ˈplæn.ɪt/: hành tinh
- Bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/: hiệu sách (US – bookstore)
- Sea /siː/: biển
- Hole /həʊl/: cái hố, cái lỗ
- Motel /məʊˈtel/: nhà nghỉ nhỏ (motor + hotel) (US - motor inn, motor lodge)
- Lavatory /ˈlæv.ə.tər.i/: phòng vệ sinh (ở trong nhà)
- Quarter /ˈkwɔː.tər/: khu phố
- Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
- Court /kɔːt/: tòa án
- Lake /leɪk/: hồ
- Skatepark /ˈskeɪt.pɑːk/: sân trượt patin, trượt ván
- Market /ˈmɑː.kɪt/: chợ
- Post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/: bưu điện
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc sports shop tiếng anh là gì, câu trả lời là sports shop nghĩa là cửa hàng bán đồ thể thao. Để đọc đúng từ sports shop cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ sports shop theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Sports shop tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm







