logo vui cười lên

Temple tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ temple vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ temple như temple tiếng anh là gì, temple là gì, temple tiếng Việt là gì, temple nghĩa là gì, nghĩa temple tiếng Việt, dịch nghĩa temple, …

Vui Cười Lên
Temple tiếng anh là gì

Temple tiếng anh là gì

Temple nghĩa tiếng Việt là đền thờ. Có rất nhiều loại đền thờ khác nhau, trên thế giới có những đền thờ thần rất nổi tiếng, ở Việt Nam đền thờ thường thờ các vị anh hùng dân tộc (người dân tự lập đền thờ) hoặc thờ các vị Thánh trong dân gian (cô bé đỏ, cậu bé đỏ, ông Mãnh, bà Chúa đất, …)

Temple /ˈtem.pəl/

Để đọc đúng từ temple trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ temple. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Đền thờ tiếng anh là gì

Đền miếu tiếng anh là gì
Temple tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết temple tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với temple trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • House /haʊs/: ngôi nhà
  • Car showroom /kɑːr ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày ô tô
  • Circus /ˈsɜː.kəs/: rạp xiếc
  • Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/: cửa hàng mỹ phẩm
  • Market /ˈmɑː.kɪt/: chợ
  • Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
  • Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến, bùng binh (US - traffic circle)
  • Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/: phòng tắm
  • Ward /wɔːd/: phường
  • Salon /ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện
  • Lane /leɪn/: ngõ (viết tắt Ln)
  • Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
  • Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
  • Floor /flɔːr/: sàn nhà
  • Nightclub /ˈnaɪt.klʌb/: hộp đêm
  • Volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/: núi lửa
  • Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
  • Garden centre /ˈɡɑːr.dən ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm cây cảnh (US - garden center)
  • Airport /ˈeə.pɔːt/: sân bay
  • Lake /leɪk/: hồ
  • Dress shop /dres ˌʃɒp/: cửa hàng bán quần áo
  • Pitch /pɪtʃ/: sân bóng (US - field)
  • Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: tòa nhà chọc trời
  • Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
  • Telephone booth /ˈtel.ɪ.fəʊn ˌbuːð/: bốt điện thoại công cộng
  • Bank /bæŋk/: ngân hàng
  • Valley /ˈvæl.i/: thung lũng
  • Bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/: hiệu sách (US – bookstore)
  • Prison /ˈprɪz.ən/: nhà tù
  • Tower block /ˈtaʊə ˌblɒk/: tòa nhà cao tầng (US – high rise)
  • Mausoleum /ˌmɔː.zəˈliː.əm/: lăng tẩm
  • Rong house /rong haʊs/: nhà rông
  • Psychiatric hospital /saɪ.kiˈæt.rɪk ˌhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tâm thần (mental hospital)
  • Maternity hospital /məˈtɜː.nə.ti hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phụ sản
  • Tower /taʊər/: tháp

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc temple tiếng anh là gì, câu trả lời là temple nghĩa là đền thờ. Để đọc đúng từ temple cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ temple theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Temple tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang