logo vui cười lên

Art gallery tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ art gallery vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ art gallery như art gallery tiếng anh là gì, art gallery là gì, art gallery tiếng Việt là gì, art gallery nghĩa là gì, nghĩa art gallery tiếng Việt, dịch nghĩa art gallery, …

Vui Cười Lên
Art gallery tiếng anh là gì

Art gallery tiếng anh là gì

Art gallery nghĩa tiếng Việt là triển lãm nghệ thuật.

Art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/

Để đọc đúng từ art gallery trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ art gallery. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Triển lãm nghệ thuật tiếng anh là gì

Triển lãm nghệ thuật tiếng anh là gì
Art gallery tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết art gallery tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với art gallery trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Capital /ˈkæp.ɪ.təl/: thủ đô
  • Store /stɔːr/: cửa hàng lớn
  • Market /ˈmɑː.kɪt/: chợ
  • Avenue /ˈæv.ə.njuː/: đại lộ
  • Planet /ˈplæn.ɪt/: hành tinh
  • Toilet /ˈtɔɪ.lət/: nhà vệ sinh công cộng, nhà vệ sinh dùng chung (US - restroom)
  • Art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/: triển lãm nghệ thuật
  • Garden /ˈɡɑː.dən/: vườn (US - yard)
  • Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
  • Hotel /həʊˈtel/: khách sạn
  • Sea /siː/: biển
  • Police station /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/: đồn cảnh sát
  • Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
  • Balcony /ˈbæl.kə.ni/: ban công
  • Sweet shop /ˈswiːt ˌʃɒp/: cửa hàng bánh kẹo
  • Post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/: bưu điện
  • City hall /ˌsɪt.i ˈhɔːl/: tòa thị chính
  • Hill /hɪl/: đồi
  • Telephone booth /ˈtel.ɪ.fəʊn ˌbuːð/: bốt điện thoại công cộng
  • Class /klɑːs/: lớp học
  • Stair /steər/: cầu thang
  • City /ˈsɪt.i/: thành phố
  • Salon /ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện
  • Court /kɔːt/: tòa án
  • Electrical store /iˈlek.trɪ.kəl ˈstɔːr/: cửa hàng đồ điện
  • Building /ˈbɪl.dɪŋ/: tòa nhà (viết tắt Bldg)
  • Garage /ˈɡær.ɑːʒ/: ga ra ô tô
  • Stationery shop /ˈsteɪ.ʃən.ər.i ʃɒp/: cửa hàng văn phòng phẩm
  • Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
  • Shopping centre /ˈʃɒp.ɪŋ ˌsen.tər/: trung tâm mua sắm (US - Shopping center)
  • Sports shop /spɔːts ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thể thao
  • Quarter /ˈkwɔː.tər/: khu phố
  • Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
  • ENT hospital /ˌiː.enˈtiː hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tai mũi họng (ENT – ear, nose, throat)
  • Commune /ˈkɒm.juːn/: xã

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc art gallery tiếng anh là gì, câu trả lời là art gallery nghĩa là triển lãm nghệ thuật. Để đọc đúng từ art gallery cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ art gallery theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Art gallery tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang