logo vui cười lên

House tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ house vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ house như house tiếng anh là gì, house là gì, house tiếng Việt là gì, house nghĩa là gì, nghĩa house tiếng Việt, dịch nghĩa house, …

Vui Cười Lên
House tiếng anh là gì

House tiếng anh là gì

House nghĩa tiếng Việt là ngôi nhà.

House /haʊs/

Để đọc đúng từ house trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ house. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Ngôi nhà tiếng anh là gì

Ngôi nhà tiếng anh là gì
House tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết house tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với house trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Mausoleum /ˌmɔː.zəˈliː.əm/: lăng tẩm
  • Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
  • Temple /ˈtem.pəl/: đền thờ
  • Restaurant /ˈres.tər.ɒnt/: nhà hàng
  • Orthopedic hospital /ˌɔːr.θəˈpiː.dɪks hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phẫu thuật chỉnh hình
  • Farm /fɑːm/: trang trại
  • Fence /fens/: hàng rào
  • Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường trung học (US – high school)
  • Garage /ˈɡær.ɑːʒ/: ga ra ô tô
  • Lounge /laʊndʒ/: phòng chờ
  • Hole /həʊl/: cái hố, cái lỗ
  • Quarter /ˈkwɔː.tər/: khu phố
  • Tower /taʊər/: tháp
  • Hostel /ˈhɒs.təl/: nhà nghỉ giá rẻ cho khách du lịch, có phòng ở chung nhiều người
  • Park /pɑːk/: công viên
  • Volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/: núi lửa
  • University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
  • Hotel /həʊˈtel/: khách sạn
  • Bowling alley /ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/: trung tâm bowling
  • Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/: phòng ăn
  • Sky /skaɪ/: bầu trời
  • Psychiatric hospital /saɪ.kiˈæt.rɪk ˌhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tâm thần (mental hospital)
  • Florist /ˈflɒr.ɪst/: cửa hàng bán hoa
  • Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
  • Station /ˈsteɪ.ʃən/: nhà ga
  • Forest /ˈfɒr.ɪst/: khu rừng
  • Garden centre /ˈɡɑːr.dən ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm cây cảnh (US - garden center)
  • Pizzeria /ˌpiːt.səˈriː.ə/: tiệm bánh pizza (US - pizza parlor)
  • Stilt house /stɪlts ˈhaʊ.zɪz/: nhà sàn
  • River /ˈrɪv.ər/: con sông
  • Beach /biːtʃ/: bãi biển
  • Dental hospital /ˈden.təl hɒs.pɪ.təl /: bệnh viện răng hàm mặt
  • Hair salon /heər ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện tóc (hairdressing salon)
  • Lift /lɪft/: thang máy
  • Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: tòa nhà chọc trời

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc house tiếng anh là gì, câu trả lời là house nghĩa là ngôi nhà. Để đọc đúng từ house cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ house theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: House tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang