logo vui cười lên

Commune tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ commune vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ commune như commune tiếng anh là gì, commune là gì, commune tiếng Việt là gì, commune nghĩa là gì, nghĩa commune tiếng Việt, dịch nghĩa commune, …

Vui Cười Lên
Commune tiếng anh là gì

Commune tiếng anh là gì

Commune nghĩa tiếng Việt là xã (đơn vị hành chính ở Việt Nam).

Commune /ˈkɒm.juːn/

Để đọc đúng từ commune trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ commune. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Xã tiếng anh là gì

Xã tiếng anh là gì
Commune tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết commune tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với commune trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang (đồng nghĩa burial ground, graveyard, necropolis)
  • Building society /ˈbɪl.dɪŋ səˌsaɪ.ə.ti/: hiệp hội xây dựng (US savings and loan association)
  • Town /taʊn/: thị trấn
  • Tower block /ˈtaʊə ˌblɒk/: tòa nhà cao tầng (US – high rise)
  • Way /weɪ/: lối đi
  • Prison /ˈprɪz.ən/: nhà tù
  • River /ˈrɪv.ər/: con sông
  • University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
  • Stilt house /stɪlts ˈhaʊ.zɪz/: nhà sàn
  • Bowling alley /ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/: trung tâm bowling
  • Barbershop /ˈbɑː.bə.ʃɒp/: tiệm cắt tóc nam
  • Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến, bùng binh (US - traffic circle)
  • Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/: siêu thị
  • Boarding house /ˈbɔː.dɪŋ ˌhaʊs/: nhà trọ (US - rooming house)
  • Dental hospital /ˈden.təl hɒs.pɪ.təl /: bệnh viện răng hàm mặt
  • Street /striːt/: đường phố có nhà cửa hai bên hoặc 1 bên (viết tắt Str)
  • City /ˈsɪt.i/: thành phố
  • College /ˈkɒl.ɪdʒ/: trường cao đẳng
  • Class /klɑːs/: lớp học
  • Volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/: núi lửa
  • Hill /hɪl/: đồi
  • Caff /kæf/: quán cà phê (US - café)
  • Electrical store /iˈlek.trɪ.kəl ˈstɔːr/: cửa hàng đồ điện
  • Earth /ɜːθ/: trái đất
  • Hole /həʊl/: cái hố, cái lỗ
  • DIY shop /ˌdiː.aɪˈwaɪ ˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà
  • Tower /taʊər/: tháp
  • Tattoo parlour /təˈtuː ˈpɑː.lər/: cửa hàng xăm hình (US - Tattoo parlor)
  • Flat /ˈflæts/: căn hộ (US - apartment)
  • Delicatessen /ˌdel.ɪ.kəˈtes.ən/: cửa hàng bán đồ ăn sẵn
  • Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường trung học (US – high school)
  • Car park /ˈkɑː ˌpɑːk/: bãi đỗ xe (US - parking lot)
  • Sports shop /spɔːts ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thể thao
  • Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
  • Market /ˈmɑː.kɪt/: chợ

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc commune tiếng anh là gì, câu trả lời là commune nghĩa là . Để đọc đúng từ commune cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ commune theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Commune tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang