logo vui cười lên

Heart surgeon tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ heart surgeon vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ heart surgeon như heart surgeon tiếng anh là gì, heart surgeon là gì, heart surgeon tiếng Việt là gì, heart surgeon nghĩa là gì, nghĩa heart surgeon tiếng Việt, dịch nghĩa heart surgeon, …

Vui Cười Lên
Heart surgeon tiếng anh là gì

Heart surgeon tiếng anh là gì

Heart surgeon nghĩa tiếng Việt là bác sĩ phẫu thuật tim.

Heart surgeon / hɑːt ˈsɜr·dʒən/

Để đọc đúng từ heart surgeon trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ heart surgeon. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Bác sĩ phẫu thuật tim tiếng anh là gì

Bác sĩ phẫu thuật tim tiếng anh là gì
Heart surgeon tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết heart surgeon tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với heart surgeon trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Physicist /ˈfɪzɪsɪst/: nhà vật lý học
  • Hairstylist /ˈherstaɪlɪst/: nhà tạo mẫu tóc
  • Journalist /ˈdʒɜː.nə.lɪst/: nhà báo
  • Violinist /ˌvaɪəˈlɪnɪst/: nghệ sĩ vi-o-lông
  • Management consultant /ˌmæn.ɪdʒ.mənt kənˈsʌl.tənt/: cố vấn giám đốc
  • Pupil /ˈpjuː.pəl/: học sinh
  • Vet /vet/: bác sĩ thú y (veterinary surgeon)
  • Civil servant /ˌsɪv.əl ˈsɜː.vənt/: công chức nhà nước
  • Pianist /ˈpiːənɪst/: nghệ sĩ dương cầm
  • Pharmacist /ˈfɑː.mə.sɪst/: dược sĩ
  • Postman /ˈpəʊst.mən/: bưu tá
  • Mailman /ˈmeɪlmæn/: người đưa thư
  • Investment analyst /ɪnˈvest.mənt ˈæn.ə.lɪst/: nhà nghiên cứu đầu tư
  • Director /daɪˈrek.tər/: giám đốc
  • Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/: nhân viên lễ tân
  • Electrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/: thợ điện
  • Magician /məˈdʒɪʃ.ən/: nhà ảo thuật gia
  • Fishmonger /ˈfɪʃmɑːŋɡər/: người bán cá
  • Charity worker /ˈtʃær.ə.ti ˈwɜː.kər/: nhà từ thiện
  • Banker /ˈbæŋkər/: nhân viên ngân hàng
  • Linguist /ˈlɪŋɡwɪst/: nhà ngôn ngữ học
  • Graphic designer /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/: thiết kế đồ họa
  • Housewife /ˈhaʊs.waɪf/: người nội trợ
  • Driver /ˈdraɪvər/: người lái xe, tài xế
  • Accountant /əˈkaʊntənt/: kế toán
  • Janitor /ˈdʒænɪtər/: người quét dọn
  • Drummer /ˈdrʌmər/: nghệ sĩ trống
  • Shipper /ˈʃɪp.ər/: người chuyển hàng
  • Office worker /ˈɒf.ɪs ˈwɜː.kər/: nhân viên văn phòng
  • Doorman /ˈdɔː.mən/: nhân viên trực cửa
  • Astronaut /ˈæstrənɔːt/: nhà du hành vũ trụ
  • Assistant /əˈsɪstənt/: trợ lý
  • Painter /ˈpeɪntər/: họa sĩ
  • Woodcutter /ˈwʊd.kʌt.ər/: người xẻ gỗ
  • Financial adviser /faɪˌnæn.ʃəl ədˈvaɪ.zər/: cố vấn tài chính

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc heart surgeon tiếng anh là gì, câu trả lời là heart surgeon nghĩa là bác sĩ phẫu thuật tim. Để đọc đúng từ heart surgeon cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ heart surgeon theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Heart surgeon tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang