logo vui cười lên

Physiotherapist tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ physiotherapist vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ physiotherapist như physiotherapist tiếng anh là gì, physiotherapist là gì, physiotherapist tiếng Việt là gì, physiotherapist nghĩa là gì, nghĩa physiotherapist tiếng Việt, dịch nghĩa physiotherapist, …

Vui Cười Lên
Physiotherapist tiếng anh là gì

Physiotherapist tiếng anh là gì

Physiotherapist nghĩa tiếng Việt là bác sĩ vật lý trị liệu.

Physiotherapist /ˌfɪz.i.əʊˈθer.ə.pɪst/

Để đọc đúng từ physiotherapist trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ physiotherapist. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Bác sĩ vật lý trị liệu tiếng anh là gì

Bác sĩ vật lý trị liệu tiếng anh là gì
Physiotherapist tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết physiotherapist tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với physiotherapist trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Stockbroker /ˈstɒkˌbrəʊ.kər/: nhân viên môi giới chứng khoán
  • Factory worker /ˈfæktəri ˈwɝːkər/: công nhân nhà máy
  • Tattooist /tæˈtuːɪst/: thợ xăm hình
  • Astronomer /əˈstrɑːnəmər/: nhà thiên văn học
  • Engineer /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư
  • Salesperson /ˈseɪlzpɜːrsn/: người bán hàng
  • Lawyer /ˈlɔɪər/: luật sư
  • Flight attendant /ˈflaɪt əˌten.dənt/: tiếp viên hàng không
  • Magician /məˈdʒɪʃ.ən/: nhà ảo thuật gia
  • Vet /vet/: bác sĩ thú y (veterinary surgeon)
  • Flutist /ˈfluːtɪst/: nghệ sĩ sáo
  • Doctor of Philosophy /ˈdɒk.tər əv fɪˈlɒs.ə.fi/: tiến sĩ (PhD)
  • Headhunter /ˈhedˌhʌn.tər/: nghề săn đầu người
  • Economist /ɪˈkɑːnəmɪst/: nhà kinh tế học
  • Tutor /ˈtuːtər/: gia sư
  • Technician /tekˈnɪʃn̩/: kỹ thuật viên
  • Makeup artist /ˈmeɪk ʌp ˈɑːrtɪst/: thợ trang điểm
  • Delivery man /dɪˈlɪvərimən/: người giao hàng
  • Music teacher /ˈmjuː.zɪk ˈtiː.tʃər/: giáo viên dạy nhạc
  • Writer /'raitə/: nhà văn
  • Photographer /fəˈtɑːɡrəfər/: nhiếp ảnh gia
  • Prosecutor /ˈprɑːsɪkjuːtər/: công tố viên
  • Actor /ˈæktər/: nam diễn viên
  • Chemist /ˈkemɪst/: nhà hóa học
  • Carpenter /ˈkɑːrpəntər/: thợ mộc
  • Director /dəˈrektər/: đạo diễn
  • Sculptor /ˈskʌlptər/: nhà điêu khắc
  • Secretary /ˈsekrəteri/: thư ký
  • Composer /kəmˈpəʊzər/: nhà soạn nhạc
  • Astronaut /ˈæstrənɔːt/: nhà du hành vũ trụ
  • Postman /ˈpəʊst.mən/: bưu tá
  • Dancer /ˈdænsər/: vũ công
  • Web designer /ˈweb dɪˌzaɪ.nər/: người thiết kế web
  • Waiter /ˈweɪtər/: bồi bàn nam
  • Project manager /ˌprɒdʒ.ekt ˈmæn.ɪ.dʒər/: trưởng phòng dự án

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc physiotherapist tiếng anh là gì, câu trả lời là physiotherapist nghĩa là bác sĩ vật lý trị liệu. Để đọc đúng từ physiotherapist cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ physiotherapist theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Physiotherapist tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang