logo vui cười lên

Management consultant tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ management consultant vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ management consultant như management consultant tiếng anh là gì, management consultant là gì, management consultant tiếng Việt là gì, management consultant nghĩa là gì, nghĩa management consultant tiếng Việt, dịch nghĩa management consultant, …

Vui Cười Lên
Management consultant tiếng anh là gì

Management consultant tiếng anh là gì

Management consultant nghĩa tiếng Việt là cố vấn giám đốc.

Management consultant /ˌmæn.ɪdʒ.mənt kənˈsʌl.tənt/

Để đọc đúng từ management consultant trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ management consultant. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cố vấn giám đốc tiếng anh là gì

Cố vấn giám đốc tiếng anh là gì
Management consultant tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết management consultant tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với management consultant trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Staff /stɑːf/: nhân viên
  • Consultant /kənˈsʌltənt/: nhà tư vấn
  • Nurse /nɜːs/: y tá
  • Manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/: trưởng phòng
  • Housekeeper /ˈhaʊskiːpər/: nhân viên dọn phòng
  • Engineer /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư
  • Accountant /əˈkaʊntənt/: kế toán
  • Dancer /ˈdænsər/: vũ công
  • Associate professor /əˈsəʊ.si.eɪt prəˈfes.ər/: phó giáo sư (Assoc.Prof)
  • Auditor /ˈɔːdɪtər/: kiểm toán
  • Physicist /ˈfɪzɪsɪst/: nhà vật lý học
  • Pianist /ˈpiːənɪst/: nghệ sĩ dương cầm
  • Doorman /ˈdɔː.mən/: nhân viên trực cửa
  • Lecturer /ˈlektʃərər/: giảng viên
  • Butcher /ˈbʊtʃər/: người bán thịt
  • Politician /ˌpɑːləˈtɪʃn/: chính trị gia
  • Coach /kəʊtʃ/: huấn luyện viên
  • Waiter /ˈweɪtər/: bồi bàn nam
  • Undertaker /ˈʌn.dəˌteɪ.kər/: nhân viên tang lễ (US – mortician)
  • Hairstylist /ˈherstaɪlɪst/: nhà tạo mẫu tóc
  • Flutist /ˈfluːtɪst/: nghệ sĩ sáo
  • Chemist /ˈkemɪst/: nhà hóa học
  • Fashion designer /ˈfæʃn dɪzaɪnər/: thiết kế thời trang
  • Chef /ʃef/: bếp trưởng
  • Plumber /ˈplʌmər/: thợ sửa ống nước
  • Stylist /ˈstaɪlɪst/: nhà tạo mẫu
  • Actress /ˈæktrəs/: nữ diễn viên
  • Director /daɪˈrek.tər/: giám đốc
  • Electrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/: thợ điện
  • Fisherman /ˈfɪʃərmən/: ngư dân
  • Telephonist /təˈlef.ən.ɪst/: nhân viên trực điện thoại
  • Director /dəˈrektər/: đạo diễn
  • Mailman /ˈmeɪlmæn/: người đưa thư
  • Financial adviser /faɪˌnæn.ʃəl ədˈvaɪ.zər/: cố vấn tài chính
  • Web designer /ˈweb dɪˌzaɪ.nər/: người thiết kế web

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc management consultant tiếng anh là gì, câu trả lời là management consultant nghĩa là cố vấn giám đốc. Để đọc đúng từ management consultant cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ management consultant theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Management consultant tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang