logo vui cười lên

Doctor of Philosophy tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ doctor of philosophy vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ doctor of philosophy như doctor of philosophy tiếng anh là gì, doctor of philosophy là gì, doctor of philosophy tiếng Việt là gì, doctor of philosophy nghĩa là gì, nghĩa doctor of philosophy tiếng Việt, dịch nghĩa doctor of philosophy, …

Vui Cười Lên
Doctor of Philosophy tiếng anh là gì

Doctor of Philosophy tiếng anh là gì

Doctor of Philosophy nghĩa tiếng Việt là tiến sĩ. Nhiều bạn nghĩ tiến sĩ là chức danh nhưng trên ý nghĩa nào đó thì tiến sĩ cũng là một nghề. Trong tiếng anh từ Doctor of Philosophy còn được viết tắt là PhD

Doctor of Philosophy /ˈdɒk.tər əv fɪˈlɒs.ə.fi/

Để đọc đúng từ doctor of philosophy trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ doctor of philosophy. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Tiến sĩ tiếng anh là gì

Tiến sĩ tiếng anh là gì
Doctor of Philosophy tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết doctor of philosophy tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với doctor of philosophy trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Linguist /ˈlɪŋɡwɪst/: nhà ngôn ngữ học
  • Mechanic /məˈkænɪk/: thợ cơ khí
  • Doctor of Philosophy /ˈdɒk.tər əv fɪˈlɒs.ə.fi/: tiến sĩ (PhD)
  • Postman /ˈpəʊst.mən/: bưu tá
  • Charity worker /ˈtʃær.ə.ti ˈwɜː.kər/: nhà từ thiện
  • Politician /ˌpɑːləˈtɪʃn/: chính trị gia
  • Midwife /ˈmɪd.waɪf/: hộ sinh
  • Nurse /nɜːs/: y tá
  • Project manager /ˌprɒdʒ.ekt ˈmæn.ɪ.dʒər/: trưởng phòng dự án
  • Lecturer /ˈlektʃərər/: giảng viên
  • Judge /dʒʌdʒ/: thẩm phán
  • Tour guide /tʊr ɡaɪd/: hướng dẫn viên du lịch
  • Historian /hɪˈstɔːriən/: nhà sử học
  • Engineer /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư
  • Lawyer /ˈlɔɪər/: luật sư
  • Office worker /ˈɒf.ɪs ˈwɜː.kər/: nhân viên văn phòng
  • Factory worker /ˈfæktəri ˈwɝːkər/: công nhân nhà máy
  • Astronaut /ˈæstrənɔːt/: nhà du hành vũ trụ
  • Baker /ˈbeɪkər/: thợ làm bánh
  • Pupil /ˈpjuː.pəl/: học sinh
  • Businessman /ˈbɪznəsmən/: doanh nhân
  • Stylist /ˈstaɪlɪst/: nhà tạo mẫu
  • Electrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/: thợ điện
  • Woodcutter /ˈwʊd.kʌt.ər/: người xẻ gỗ
  • Guitarist /ɡɪˈtɑːrɪst/: nghệ sĩ ghi-ta
  • SEOer /ˌes.iːˈəʊər/: người làm seo
  • Manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/: trưởng phòng
  • Headhunter /ˈhedˌhʌn.tər/: nghề săn đầu người
  • Physicist /ˈfɪzɪsɪst/: nhà vật lý học
  • Associate professor /əˈsəʊ.si.eɪt prəˈfes.ər/: phó giáo sư (Assoc.Prof)
  • Tutor /ˈtuːtər/: gia sư
  • Writer /'raitə/: nhà văn
  • Stockbroker /ˈstɒkˌbrəʊ.kər/: nhân viên môi giới chứng khoán
  • Pianist /ˈpiːənɪst/: nghệ sĩ dương cầm
  • Sailor /ˈseɪ.lər/: thủy thủ

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc doctor of philosophy tiếng anh là gì, câu trả lời là doctor of philosophy nghĩa là tiến sĩ. Để đọc đúng từ doctor of philosophy cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ doctor of philosophy theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Doctor of Philosophy tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang