logo vui cười lên

Wheat tiếng anh là gì – Chủ đề rau củ quả


Tiếp tục chuyên mục về Rau củ quả trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ wheat vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ wheat như wheat tiếng anh là gì, wheat là gì, wheat tiếng Việt là gì, wheat nghĩa là gì, nghĩa wheat tiếng Việt, dịch nghĩa wheat, …

Vui Cười Lên
Wheat tiếng anh là gì

Wheat tiếng anh là gì

Wheat nghĩa tiếng Việt là hạt lúa mạch.

Wheat /wiːt/

Để đọc đúng từ wheat trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ wheat. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Hạt lúa mạch tiếng anh là gì

Hạt lúa mạch tiếng anh là gì
Wheat tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết wheat tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với wheat trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Nut /nʌt/: hạt cây (loại hạt có vỏ cứng)
  • Pumpkin seed /’pʌmpkin si:d/ : hạt bí
  • Cocoa bean /ˈkəʊkəʊ biːn/: hạt ca-cao
  • Watermelon seed /ˈwɔːtəˌmɛlən siːd/: hạt dưa hấu
  • Lychee (or litchi) /ˈlaɪ.tʃiː/: quả vải
  • Kumquat /ˈkʌm.kwɒt/: quả quất
  • Mulberry /ˈmʌlbəri/: quả dâu tằm (dâu ta)
  • Sweet potato /swiːt pəˈteɪ.təʊ/: củ khoai lang
  • Chickpea /ˈʧɪkpiː/: hạt đậu gà
  • Corn /kɔːn/: bắp ngô (hạt ngô, cây ngô)
  • Sesame seed /ˈses.ə.mi si:d/: hạt vừng, hạt mè
  • Treetop /ˈtriː.tɒp/: ngọn cây
  • Pine nut /pain nʌt/: hạt thông
  • Fruit /fruːt/: quả, trái cây
  • Starfruit /’stɑ:r.fru:t/: quả khế
  • Grapefruit /’greipfru:t/: quả bưởi
  • Lotus seed /ˈləʊ.təs si:d/: hạt sen
  • Coconut /’koukənʌt/: quả dừa
  • Sugar cane /ˈʃʊɡ.ə ˌkeɪn/: cây mía
  • Leek /liːk/: tỏi tây
  • Bean /bi:n/: hạt của các loại cây họ đậu
  • Citron /´sitrən/: quả phật thủ, quả thanh yên
  • Blackberries /´blækbəri/: quả mâm xôi đen
  • Root /ruːt/: rễ cây
  • Sunflower seeds /ˈsʌnˌflaʊər si:d/: hạt hướng dương
  • Watercress /ˈwɔː.tə.kres/: cải xoong
  • Sweet leaf /swi:t li:vz/: rau ngót
  • Lemongrass /ˈlem.ənˌɡrɑːs/: củ xả
  • Walnut /ˈwɔːlnʌt/: hạt óc chó
  • Potato /pəˈteɪ.təʊ/: củ khoai tây
  • Pineapple /ˈpainӕpl/: quả dứa
  • Seed /siːd/: hạt cây nói chung (cũng có thể hiểu là hạt giống)
  • Peanut /ˈpiːnʌt/: hạt lạc, đậu phộng
  • Banana /bə’nɑ:nə/: quả chuối
  • Macadamia /ˌmækəˈdeɪmiə/: hạt mắc ca

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc wheat tiếng anh là gì, câu trả lời là wheat nghĩa là hạt lúa mạch. Để đọc đúng từ wheat cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ wheat theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Wheat tiếng anh là gì - Chủ đề rau củ quả

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang