logo vui cười lên

Tomato tiếng anh là gì – Chủ đề rau củ quả


Tiếp tục chuyên mục về Rau củ quả trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ tomato vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ tomato như tomato tiếng anh là gì, tomato là gì, tomato tiếng Việt là gì, tomato nghĩa là gì, nghĩa tomato tiếng Việt, dịch nghĩa tomato, …

Vui Cười Lên
Tomato tiếng anh là gì

Tomato tiếng anh là gì

Tomato nghĩa tiếng Việt là quả cà chua.

Tomato /tə’mɑ:tou/

Để đọc đúng từ tomato trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ tomato. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Quả cà chua tiếng anh là gì

Quả cà chua tiếng anh là gì
Tomato tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết tomato tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với tomato trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Grapefruit /’greipfru:t/: quả bưởi
  • Cabbage /ˈkæb.ɪdʒ/: bắp cải
  • Persimmon /pə´simən/: quả hồng
  • Rice /raɪs/: hạt gạo
  • Cassava /kəˈsɑː.və/: củ sắn
  • Berry /’beri/: quả dâu
  • Onion /ˈʌn.jən/: củ hành
  • Longan /lɔɳgən/: quả nhãn
  • Jicama: củ đậu
  • Adzuki /ædˈzuː.ki/: hạt đậu đỏ
  • Tomato /tə’mɑ:tou/: quả cà chua
  • Watermelon /’wɔ:tə´melən/: quả dưa hấu
  • Ambarella /’æmbə’rælə/: quả cóc
  • Pepper /ˈpep.ər/: hạt tiêu
  • Lemongrass /ˈlem.ənˌɡrɑːs/: củ xả
  • Citron /´sitrən/: quả phật thủ, quả thanh yên
  • Chilli /ˈtʃɪl.i/: quả ớt
  • Pea /piː/: hạt đậu hà lan
  • Sunflower seeds /ˈsʌnˌflaʊər si:d/: hạt hướng dương
  • Celery /ˈsel.ər.i/: rau cần tây
  • Ginger /ˈdʒɪn.dʒər/: củ gừng
  • Lychee (or litchi) /ˈlaɪ.tʃiː/: quả vải
  • Chicken mushroom /ˌtʃɪk.ɪn ˈmʌʃ.ruːm/: nấm đùi gà
  • Sponge Gourd /spʌndʒ ɡʊəd/: quả mướp
  • Mandarin (or tangerine) /’mændərin/: quả quýt
  • Chestnut /ˈtʃes.nʌt/: hạt dẻ
  • Cherry /´tʃeri/: quả anh đào
  • Lemon /ˈlemən/: quả chanh vàng (chanh Mỹ)
  • Mung bean /ˈmʌŋ ˌbiːn/: hạt đậu xanh
  • Oak /əuk/: cây sồi
  • Trunk /trʌŋk/: thân cây
  • Coffee bean /ˈkɒfi biːn/: hạt cà phê
  • Pumpkin /’pʌmpkin/: quả bí đỏ
  • Chayote /t∫a:’joutei/: quả su su
  • Starfruit /’stɑ:r.fru:t/: quả khế

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc tomato tiếng anh là gì, câu trả lời là tomato nghĩa là quả cà chua. Để đọc đúng từ tomato cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ tomato theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Tomato tiếng anh là gì - Chủ đề rau củ quả

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang