logo vui cười lên

Dried bamboo shoots soup tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ dried bamboo shoots soup vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ dried bamboo shoots soup như dried bamboo shoots soup tiếng anh là gì, dried bamboo shoots soup là gì, dried bamboo shoots soup tiếng Việt là gì, dried bamboo shoots soup nghĩa là gì, nghĩa dried bamboo shoots soup tiếng Việt, dịch nghĩa dried bamboo shoots soup, …

Vui Cười Lên
Dried bamboo shoots soup tiếng anh là gì

Dried bamboo shoots soup tiếng anh là gì

Dried bamboo shoots soup nghĩa tiếng Việt là canh măng khô.

Dried bamboo shoots soup /draɪd bæmˈbuː ʃuːt suːp/

Để đọc đúng từ dried bamboo shoots soup trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ dried bamboo shoots soup. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Canh măng khô tiếng anh là gì

Canh măng khô
Dried bamboo shoots soup

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết dried bamboo shoots soup tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với dried bamboo shoots soup trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Angel /ˈeɪn.dʒəl/: thiên thần
  • Release back into the wild /rɪˈliːs bæk ˈɪn.tuː ðiː waɪld/: phóng sinh
  • Altar /ˈɔːl.tər/: bàn thờ
  • Boxing day /ˈbɒk.sɪŋ ˌdeɪ/: ngày sau giáng sinh
  • Full moon /fʊl muːn/: trăng tròn
  • Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/: quả bí đỏ
  • Afraid /ə’freid/: sợ hãi
  • Apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/: hoa mai
  • Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang
  • Lantern parade /ˈlæntən pəˈreɪd/: rước đèn
  • Eyeball /ˈaɪ.bɔːl/: nhãn cầu
  • Halloween /ˌhæl.əʊˈiːn/: lễ hội hóa trang Ha-lô-win
  • Gingerbread /ˈdʒɪn.dʒə.bred/: bánh quy gừng
  • Mistletoe /ˈmɪs.əl.təʊ/: cây tầm gửi
  • Poison /ˈpɔɪ.zən/: thuốc độc
  • Visit relatives and friends /ˈvɪz.ɪt ˈrel.ə.tɪv ænd frend/: thăm bà con bạn bè
  • Icicle /ˈaɪ.sɪ.kəl/: cột băng tuyết
  • Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
  • Bone /bəʊn/: khúc xương
  • Frankenstein /ˈfræŋ.kən.staɪn/: quoái vật Frankenstein
  • Bamboo /bæmˈbuː/: cây tre
  • Moon /muːn/: mặt trăng
  • Lunar calendar /ˌluː.nə ˈkæl.ən.dər/: Lịch Âm lịch
  • Elf /elf/: chú lùn
  • Receive red envelope /rɪˈsiːv red ˈen.və.ləʊp/: nhận bao lì xì

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc dried bamboo shoots soup tiếng anh là gì, câu trả lời là dried bamboo shoots soup nghĩa là canh măng khô. Để đọc đúng từ dried bamboo shoots soup cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ dried bamboo shoots soup theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Dried bamboo shoots soup tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang