Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ sweep the floor vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ sweep the floor như sweep the floor tiếng anh là gì, sweep the floor là gì, sweep the floor tiếng Việt là gì, sweep the floor nghĩa là gì, nghĩa sweep the floor tiếng Việt, dịch nghĩa sweep the floor, …

Sweep the floor tiếng anh là gì
Sweep the floor /swiːp ðiː flɔːr/
Để đọc đúng từ sweep the floor trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ sweep the floor. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Quét nhà tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết sweep the floor tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với sweep the floor trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Skull /skʌl/: đầu lâu
- Family reunion /ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.njən/: sum họp gia đình
- Boiled chicken /bɔɪld tʃɪk.ɪn/: gà luộc
- Watermelon seed /ˈwɔːtəˌmɛlən siːd/: hạt dưa
- Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/: quả xoài
- Altar /ˈɔːl.tər/: bàn thờ
- Mask /mɑːsk/: mặt nạ
- Moon Man /ˈmuːn mæn/: chú Cuội (Moon Boy)
- Dress up /dres ʌp/: hóa trang
- Wand /wɒnd/: đũa phép
- Dried candied fruits /draɪd ˈkæn.did fruːt/: mứt
- Moon /muːn/: mặt trăng
- Moon cake /ˈmuːn keɪk/: bánh Trung thu
- Bamboo /bæmˈbuː/: cây tre
- Peach blossom /piːtʃ ˈblɒs.əm/: hoa đào
- Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
- Ornament /ˈɔː.nə.mənt/: đồ trang trí cây thông
- Castle /ˈkɑː.səl/: lâu đài
- First visit /ˈfɜːst ˈvɪz.ɪt/: xông nhà, xông đất
- Sweep the floor /swiːp ðiː flɔːr/: quét nhà
- Broomstick /ˈbruːm.stɪk/: chổi bay
- Owl /aul/: con cú
- Cauldron /ˈkɔːl.drən/: cái vạc (US – caldron)
- Santa’s hat /ˈsæn.tə hæt/: mũ noel
- Scarf /skɑːf/: khăn quàng
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc sweep the floor tiếng anh là gì, câu trả lời là sweep the floor nghĩa là quét nhà. Để đọc đúng từ sweep the floor cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ sweep the floor theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Sweep the floor tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt