Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ sweep the floor vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ sweep the floor như sweep the floor tiếng anh là gì, sweep the floor là gì, sweep the floor tiếng Việt là gì, sweep the floor nghĩa là gì, nghĩa sweep the floor tiếng Việt, dịch nghĩa sweep the floor, …

Sweep the floor tiếng anh là gì
Sweep the floor /swiːp ðiː flɔːr/
Để đọc đúng từ sweep the floor trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ sweep the floor. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Quét nhà tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết sweep the floor tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với sweep the floor trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Rice paste figurine /raɪs peɪst ˈfɪgjʊriːn/: tò he
- Before New Year’s Eve /bɪˈfɔːr ˌnjuː ˈjɪər iːv/: Tất Niên
- Christmas Tree /ˈkrɪs.məs ˌtriː/: cây thông Noel
- Lantern Light Festival /ˈlæn.tɚn laɪt ˈfes.tə.vəl/: lễ hội hoa đăng
- Steamed sticky rice /stiːmd ˈstɪk.i raɪs/: xôi
- Jellied meat /ˈdʒel.id miːt/: thịt đông
- Visit relatives and friends /ˈvɪz.ɪt ˈrel.ə.tɪv ænd frend/: thăm bà con bạn bè
- Pawpaw /ˈpɔː.pɔː/: quả đu đủ
- Taboo /təˈbuː/: kiêng kị
- Cobweb /ˈkɒb.web/: mạng nhện (US – Spider’s web)
- Altar /ˈɔːl.tər/: bàn thờ
- Bamboo /bæmˈbuː/: cây tre
- Fireplace /ˈfaɪə.pleɪs/: lò sưởi
- Star /stɑːr/: ngôi sao
- Pork shank /pɔːk ʃæŋk/: chân giò lợn
- Werewolf /’w :wulf/: ma sói
- Devil /ˈdev.əl/: quỷ dữ, chúa quỷ
- Dried candied fruits /draɪd ˈkæn.did fruːt/: mứt
- Gingerbread /ˈdʒɪn.dʒə.bred/: bánh quy gừng
- Firecrackers /ˈfaɪəˌkræk.ər/: pháo nổ
- Broomstick /ˈbruːm.stɪk/: chổi bay
- Spider /ˈspaɪ.dər/: con nhện
- Feast /fiːst/: bữa tiệc
- Traditional festival /trəˈdɪʃənl ˈfɛstəvəl/: lễ hội truyền thống
- Happy Halloween /ˈhæp.i ˌhæl.əʊˈiːn/: ha-lô-win vui vẻ
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc sweep the floor tiếng anh là gì, câu trả lời là sweep the floor nghĩa là quét nhà. Để đọc đúng từ sweep the floor cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ sweep the floor theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Sweep the floor tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt