Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ pagoda vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ pagoda như pagoda tiếng anh là gì, pagoda là gì, pagoda tiếng Việt là gì, pagoda nghĩa là gì, nghĩa pagoda tiếng Việt, dịch nghĩa pagoda, …

Pagoda tiếng anh là gì
Pagoda nghĩa tiếng Việt là ngôi chùa. Vào dịp tết, mọi người vẫn thường đi chùa để cầu chúc cho một năm gặp nhiều may mắn, công việc thận lợi, vạn sự bình an.
Pagoda /pəˈɡəʊ.də/
Để đọc đúng từ pagoda trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ pagoda. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Ngôi chùa tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết pagoda tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với pagoda trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Rice paste figurine /raɪs peɪst ˈfɪgjʊriːn/: tò he
- Full moon /fʊl muːn/: trăng tròn
- Reindeer /ˈreɪn.dɪər/: tuần lộc
- Lantern Light Festival /ˈlæn.tɚn laɪt ˈfes.tə.vəl/: lễ hội hoa đăng
- Alien /’eiljən/: người ngoài hành tinh
- Dress up /dres ʌp/: hóa trang
- Lantern parade /ˈlæntən pəˈreɪd/: rước đèn
- Wand /wɒnd/: đũa phép
- First visit /ˈfɜːst ˈvɪz.ɪt/: xông nhà, xông đất
- Mask /mɑːsk/: mặt nạ
- Lunar /ˈluːnər/: âm lịch
- Confin /ˈkɒf.ɪn/: cái quan tài (US – casket)
- Traditional festival /trəˈdɪʃənl ˈfɛstəvəl/: lễ hội truyền thống
- Burn gold paper /bɜːn ɡəʊld ˈpeɪ.pər/: đốt vàng mã
- Witch’s hat /’wit hæt/: mũ phù thủy
- Firecrackers /ˈfaɪəˌkræk.ər/: pháo nổ
- Skeleton /ˈskel.ə.tən/: bộ xương
- Haystack /ˈheɪ.stæk/: đống cỏ khô
- Spider /ˈspaɪ.dər/: con nhện
- Jellied meat /ˈdʒel.id miːt/: thịt đông
- Festival /ˈfɛstəvəl/: lễ hội
- Haunted /ˈhɔːn.tɪd/: bị ma ám
- Tinsel /ˈtɪn.səl/: dây kim tuyến
- Banyan /ˈbænjæn/: cây đa
- Coconut /ˈkəʊ.kə.nʌt/: quả dừa
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc pagoda tiếng anh là gì, câu trả lời là pagoda nghĩa là ngôi chùa. Để đọc đúng từ pagoda cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ pagoda theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Pagoda tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt