logo vui cười lên

Scarf tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ scarf vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ scarf như scarf tiếng anh là gì, scarf là gì, scarf tiếng Việt là gì, scarf nghĩa là gì, nghĩa scarf tiếng Việt, dịch nghĩa scarf, …

Vui Cười Lên
Scarf tiếng anh là gì

Scarf tiếng anh là gì

Scarf nghĩa tiếng Việt là cái khăn quàng.

Scarf /skɑːf/

Để đọc đúng từ scarf trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ scarf. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cái khăn quàng tiếng anh là gì

Cái khăn quàng cổ tiếng anh là gì
Scarf tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết scarf tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với scarf trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Calligraphy picture /kəˈlɪɡ.rə.fi ˈpɪk.tʃər/: tranh thư pháp
  • Merry Christmas /ˈmer.i ˈkrɪs.məs/: giáng sinh vui vẻ
  • Dried bamboo shoots soup /draɪd bæmˈbuː ʃuːt suːp/: canh măng khô
  • Scarf /skɑːf/: khăn quàng
  • Taboo /təˈbuː/: kiêng kị
  • Blood /blʌd/: máu
  • Tombstone /’tu:mstoun/: bia mộ (gravestone)
  • Eyeball /ˈaɪ.bɔːl/: nhãn cầu
  • Wreath /riːθ/: vòng hoa giáng sinh
  • Moon sighting /muːn ˈsaɪ.tɪŋ/: ngắm trăng
  • Moonlight /ˈmuːn.laɪt/: ánh trăng
  • Skeleton /ˈskel.ə.tən/: bộ xương
  • Burn gold paper /bɜːn ɡəʊld ˈpeɪ.pər/: đốt vàng mã
  • Lantern /ˈlæn.tən/: đèn lồng
  • Exchange New year’s wishes /ɪksˈtʃeɪndʒ ˌnjuːˌjɪəz wɪʃ /: chúc Tết nhau
  • Go to flower market /ɡəʊ tuː flaʊər ˈmɑː.kɪt/: đi chợ hoa
  • Traditional festival /trəˈdɪʃənl ˈfɛstəvəl/: lễ hội truyền thống
  • Creepy /’kri:pi/: nổi da gà
  • Wand /wɒnd/: đũa phép
  • Christmas Tree /ˈkrɪs.məs ˌtriː/: cây thông Noel
  • Before New Year’s Eve /bɪˈfɔːr ˌnjuː ˈjɪər iːv/: Tất Niên
  • Devil /ˈdev.əl/: quỷ dữ, chúa quỷ
  • Incense /ˈɪn.sens/: hương, nhang
  • Orchid /ˈɔː.kɪd/: hoa lan
  • Vampire /’væmpaiə/: ma cà rồng

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc scarf tiếng anh là gì, câu trả lời là scarf nghĩa là cái khăn quàng. Để đọc đúng từ scarf cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ scarf theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Scarf tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang