Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ merry christmas vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ merry christmas như merry christmas tiếng anh là gì, merry christmas là gì, merry christmas tiếng Việt là gì, merry christmas nghĩa là gì, nghĩa merry christmas tiếng Việt, dịch nghĩa merry christmas, …

Merry Christmas tiếng anh là gì
Merry Christmas /ˈmer.i ˈkrɪs.məs/
Để đọc đúng từ merry christmas trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ merry christmas. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Giáng sinh vui vẻ tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết merry christmas tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với merry christmas trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Moon sighting /muːn ˈsaɪ.tɪŋ/: ngắm trăng
- Candle /ˈkændəl/: cây nến
- Moon /ˈmuːn/: mặt trăng
- Super hero /’sju:pə ‘hiərou/: siêu anh hùng
- Moonlight /ˈmuːnlaɪt/: ánh trăng
- Tombstone /’tu:mstoun/: bia mộ (gravestone)
- Salted onion / ˈsɒl.tɪd ˈpɪk.əl/: hanh củ muối
- Castle /ˈkɑː.səl/: lâu đài
- Visit relatives and friends /ˈvɪz.ɪt ˈrel.ə.tɪv ænd frend/: thăm bà con bạn bè
- Trick-or-treating /ˌtrɪk.ɔːˈtriː.tɪŋ/: cho kẹo hay bị ghẹo
- Folk games /fəʊk geɪmz/: trò chơi dân gian
- Coconut /ˈkəʊ.kə.nʌt/: quả dừa
- Silly /’sili/: ngớ ngẩn
- Watch Tao Quan show /wɒtʃ tao quan ʃəʊ /: xem Táo Quân
- Santa Claus /ˈsæn.tə ˌklɔːz/: ông già Noel
- Pudding /ˈpʊd.ɪŋ/: bánh pút-đinh
- Dried bamboo shoots /draɪd bæmˈbuː ʃuːt/: măng khô
- Bauble /ˈbɔː.bəl/: quả châu trang trí
- Snowman /ˈsnəʊ.mæn/: người Tuyết
- Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang
- Firecrackers /ˈfaɪəˌkræk.ər/: pháo nổ
- Christmas /ˈkrɪs.məs/: lễ Giáng Sinh (Noel)
- Rice paste figurine /raɪs peɪst ˈfɪgjʊriːn/: tò he
- Expel evil /ɪkˈspel ˈiː.vəl/: xua đuổi tà ma
- Banyan /ˈbænjæn/: cây đa
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc merry christmas tiếng anh là gì, câu trả lời là merry christmas nghĩa là Giáng sinh vui vẻ. Để đọc đúng từ merry christmas cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ merry christmas theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Merry Christmas tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







