Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Ninety-nine vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Ninety-nine như Ninety-nine tiếng anh là gì, Ninety-nine là gì, Ninety-nine tiếng Việt là gì, Ninety-nine nghĩa là gì, nghĩa Ninety-nine tiếng Việt, dịch nghĩa Ninety-nine, …

Ninety-nine tiếng anh là gì
Ninety-nine /ˈnaɪn.ti naɪn/
Để đọc đúng từ Ninety-nine trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ Ninety-nine. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 99 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Ninety-nine tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Ninety-nine trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Twenty-seven /ˈtwen.ti ˈsev.ən/: số 27
- Forty /ˈfɔː.ti/: số 40
- Forty-five /ˈfɔː.ti faɪv/: số 45
- Six /sɪks/: số 6
- Twelve /twelv/: số 12
- Seventy /ˈsev.ən.ti/: số 70
- Fifty-six /ˈfɪf.ti sɪks/: số 56
- Seventy-eight /ˈsev.ən.ti eɪt/: số 78
- Twenty-eight /ˈtwen.ti eɪt/: số 28
- Forty-two /ˈfɔː.ti tuː/: số 42
- One /wʌn/: số 1
- Sixty-two /ˈsɪk.sti tuː/: số 62
- Ninety-five /ˈnaɪn.ti faɪv/: số 95
- Forty-one /ˈfɔː.ti wʌn/: số 41
- Seven /ˈsev.ən/: số 7
- Eleven /ɪˈlev.ən/: số 11
- Thirty-five /ˈθɜː.ti faɪv/: số 35
- Ten thousand /ten ˈθaʊ.zənd/: Số 10000
- Thirty /ˈθɜː.ti/: số 30
- Ninety-four /ˈnaɪn.ti fɔːr/: số 94
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Ninety-nine tiếng anh là gì, câu trả lời là Ninety-nine nghĩa là số 99. Để đọc đúng từ Ninety-nine cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Ninety-nine theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Ninety-nine tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt