Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Thirty-two vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Thirty-two như Thirty-two tiếng anh là gì, Thirty-two là gì, Thirty-two tiếng Việt là gì, Thirty-two nghĩa là gì, nghĩa Thirty-two tiếng Việt, dịch nghĩa Thirty-two, …

Thirty-two tiếng anh là gì
Thirty-two /ˈθɜː.ti tuː/
Để đọc đúng từ Thirty-two trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Thirty-two. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 32 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Thirty-two tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Thirty-two trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Seventy-nine /ˈsev.ən.ti naɪn/: số 79
- Three /θriː/: số 3
- Sixty-seven /ˈsɪk.sti ˈsev.ən/: số 67
- Eighty-seven /ˈeɪ.ti ˈsev.ən/: số 87
- Eighteen /ˌeɪˈtiːn/: số 18
- Thirty-seven /ˈθɜː.ti ˈsev.ən/: số 37
- Sixty-five /ˈsɪk.sti faɪv/: số 65
- Forty /ˈfɔː.ti/: số 40
- Forty-three /ˈfɔː.ti θriː/: số 43
- Twenty-nine /ˈtwen.ti naɪn/: số 29
- Ten thousand /ten ˈθaʊ.zənd/: Số 10000
- Fifty-seven /ˈfɪf.ti ˈsev.ən/: số 57
- Seven /ˈsev.ən/: số 7
- Fifty-four /ˈfɪf.ti fɔːr/: số 54
- Forty-nine /ˈfɔː.ti naɪn/: số 49
- Forty-six /ˈfɔː.ti sɪks/: số 46
- Eight /eɪt/: số 8
- Seventy-four /ˈsev.ən.ti fɔːr/: số 74
- Twenty-four /ˈtwen.ti fɔːr/: số 24
- Six /sɪks/: số 6
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Thirty-two tiếng anh là gì, câu trả lời là Thirty-two nghĩa là số 32. Để đọc đúng từ Thirty-two cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Thirty-two theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Thirty-two tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







