Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ twenty-one vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ twenty-one như twenty-one tiếng anh là gì, twenty-one là gì, twenty-one tiếng Việt là gì, twenty-one nghĩa là gì, nghĩa twenty-one tiếng Việt, dịch nghĩa twenty-one, …

Twenty-one tiếng anh là gì
Twenty-one /ˈtwen.ti wʌn/
Để đọc đúng từ twenty-one trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ twenty-one. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 21 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết twenty-one tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với twenty-one trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Eighty-one /ˈeɪ.ti wʌn/: số 81
- Twenty-eight /ˈtwen.ti eɪt/: số 28
- Fifty-two /ˈfɪf.ti tuː/: số 52
- Fifty-nine /ˈfɪf.ti naɪn/: số 59
- One /wʌn/: số 1
- Twenty-seven /ˈtwen.ti ˈsev.ən/: số 27
- Sixty-six /ˈsɪk.sti sɪks/: số 66
- Fifty /ˈfɪf.ti/: số 50
- Forty-six /ˈfɔː.ti sɪks/: số 46
- Fifty-one /ˈfɪf.ti wʌn/: số 51
- Forty-one /ˈfɔː.ti wʌn/: số 41
- Sixty-five /ˈsɪk.sti faɪv/: số 65
- Fifty-five /ˈfɪf.ti faɪv/: số 55
- Seventy-nine /ˈsev.ən.ti naɪn/: số 79
- Sixty-two /ˈsɪk.sti tuː/: số 62
- Thirty-five /ˈθɜː.ti faɪv/: số 35
- Seventy-three /ˈsev.ən.ti θriː/: số 73
- Eighty-four /ˈeɪ.ti fɔːr/: số 84
- Twenty-two /ˈtwen.ti tuː/: số 22
- Thirty /ˈθɜː.ti/: số 30
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc twenty-one tiếng anh là gì, câu trả lời là twenty-one nghĩa là số 21. Để đọc đúng từ twenty-one cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ twenty-one theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Twenty-one tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







