Trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng và đôi khi một từ lại có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ stressed vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ stressed như stressed tiếng anh là gì, stressed là gì, stressed tiếng Việt là gì, stressed nghĩa là gì, …

Stressed tiếng anh là gì
Stressed /strest/
Để đọc đúng từ stressed trong tiếng anh, các bạn chỉ cần nghe phát âm của từ stressed ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ stressed /strest/ kết hợp với nghe phát âm sẽ đọc chuẩn hơn. Các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm cụ thể.
Lưu ý: từ stressed là để chỉ về căng thẳng, còn cụ thể căng thẳng như thế nào sẽ có từ vựng khác nhau.
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về cảm xúc

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết stressed tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với stressed trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Comfortable /ˈkʌm.fə.tə.bəl/: dễ chịu
- Fed up /ˌfed ˈʌp/: buồn chán (với cái gì đó)
- Angry /’æŋgri/: tức giận (Cross)
- Thankful /ˈθæŋk.fəl/: biết ơn
- Furious /ˈfjʊriəs/: giận giữ, điên tiết
- Annoyed /əˈnɔɪd/: khó chịu (Irritated)
- Confused /kən’fju:zd/: lúng túng
- Great /ɡreɪt/: tuyệt vời (wonderfull, Terrific)
- Stressed /strest/: căng thẳng
- Malicious /mə’lɪʃəs/: độc ác
- Arrogant /’ærəgənt/: kiêu ngạo
- Bored /bɔ:d/: chán
- Jealous /ˈdʒeləs/: ganh tị
- Frustrated /frʌ’streɪtɪd/: tuyệt vọng
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc stressed tiếng anh là gì, stressed nghĩa là gì hay stressed tiếng Việt là gì thì câu trả lời từ stressed có nhiều nghĩa nhưng thường được hiểu nghĩa là căng thẳng. Stressed để chỉ chung về căng thẳng chứ không chỉ cụ thể căng thẳng như thế nào. Nếu muốn nói cụ thể hơn căng thẳng như thế nào sẽ có những từ vựng khác chỉ cụ thể hơn.
Bạn đang xem bài viết: Stressed tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt